10.05.2024
So sánh Oppo Pad 2 và Oppo Pad 3 khác gì?
Oppo, một trong những thương hiệu điện thoại và máy tính bảng hàng đầu, sắp sửa ra mắt Oppo Pad 3 sở hữu sự nâng cấp đáng kể so với người tiền nhiệm Oppo Pad 2. Với những cải tiến trên nhiều phương diện, Oppo Pad 3 hứa hẹn sẽ mang đến một bước tiến mới đối với dòng máy tính bảng.
Mục lục
Kích thước khác biệt
Điểm khác biệt nổi bật đầu tiên giữa hai thế hệ này chính là màn hình. Trong khi Oppo Pad 2 được trang bị màn hình LCD 11.61 inch, thì Oppo Pad 3 sở hữu một màn hình lớn hơn với 12 inch. Kích thước này không chỉ mang đến một không gian hiển thị rộng hơn, mà còn đem lại trải nghiệm xem phim, chơi game và làm việc văn phòng hoàn hảo hơn. Người dùng có thể nhìn rõ nét từng chi tiết, tập trung vào nội dung mà không bị xao nhãng bởi kích thước màn hình hạn chế.
Hiệu năng tốt hơn
Bên cạnh đó, sức mạnh hiệu năng cũng là một khía cạnh được Oppo chú trọng nâng cấp trên Pad 3. Nếu người tiền nhiệm chỉ sử dụng con chip Dimensity 9000 thì Oppo Pad 3 đã được trang bị bộ vi xử lý Snapdragon 8 Gen 3 mới nhất, kết hợp với RAM khủng 16GB và bộ nhớ trong 512GB. Với cấu hình mạnh mẽ này, Oppo Pad 3 hoàn toàn đủ sức đáp ứng mọi tác vụ từ văn phòng đến đồ họa, kể cả những tựa game nặng nhất. Người dùng sẽ không còn phải chịu cảnh giật lag hay trải nghiệm bị gián đoạn bởi hiệu năng hạn chế.
Sự khác biệt về pin của Oppo Pad 2 và Oppo Pad 3
Tuy nhiên, sức mạnh hiệu năng như vậy cũng đòi hỏi nguồn pin lớn hơn để đáp ứng nhu cầu sử dụng liên tục. Và Oppo đã thỏa mãn điều này bằng viên pin khủng 10.000 mAh trên Pad 3 – lớn hơn so với viên pin 9.510 mAh trên thế hệ trước. Với dung lượng cao như vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm làm việc, giải trí hay thậm chí chơi game liên tục trong nhiều giờ liền mà không lo hết pin. Đi kèm với đó là công nghệ sạc nhanh 67W giúp nạp đầy pin nhanh chóng, tiết kiệm thời gian chờ đợi.
So sánh thông số kỹ thuật Oppo Pad 2 và Oppo Pad 3
Dưới đây là bảng so sánh thông số kĩ thuật giữa hai dòng máy mà bạn có thể tham khảo:
TIÊU CHÍ |
OPPO PAD 2 |
OPPO PAD 3 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
258.03mm x 189.39mm x 6.54mm |
261mm x 190mm x 6.54mm |
Khối lượng |
552g |
600g |
Thiết kế |
Hợp kim |
Hợp kim |
Màu sắc |
Xám, Vàng Đồng |
Đen, Hồng, Xám |
CAMERA |
||
Camera sau |
Chính 13MP |
Chính 13MP |
Camera trước |
8MP |
8MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh VOOC 67 W |
Sạc nhanh VOOC 67 W |
Dung lượng pin |
9.510mAh |
10.000mAh |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip xử lý (CPU) |
Dimensity 9000 |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Chip đồ họa (GPU) |
ARM G710 MC10 |
ARM G710 MC10 |
Hệ điều hành |
Android 13 |
Android 14 |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
11.61 inch |
12 inch |
Độ phân giải màn hình |
2800 x 2000 Pixels |
2400 x 1080 Pixels |
Tần số quét màn hình |
144Hz |
144Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
Type-C |
Type-C |
Kháng nước, bụi |
Không |
Không |
5G |
Có |
Có |