Xe

26.11.2024

Giá xe Vario 160 lăn bánh tháng 12 ở HCM, Hà Nội và 61 tỉnh

“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoạimáy tính bảngcáp sạccủ sạcpin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.

Giá xe Vario 160 lăn bánh tháng 12/2025

Giá lăn bánh Vario 160 tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và 61 tỉnh thành: An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Cao Bằng, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

KHU VỰC Tỉnh/Quận/Huyện
Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 58.655.500
Tân bình 58.655.500
Tân Phú 58.655.500
Bình Tân 58.655.500
Bình Thạnh 58.655.500
Gò Vấp 58.655.500
Phú Nhuận 58.655.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 55.455.500
Cần Giờ 55.455.500
Củ Chi 55.455.500
Hóc Môn 55.455.500
Nhà Bè 55.455.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 54.655.500
Cầu Giấy 54.655.500
Đống Đa 54.655.500
Hoàn Kiếm 54.655.500
Hai Bà Trưng 54.655.500
Hoàng Mai 54.655.500
Tây Hồ 54.655.500
Thanh Xuân 54.655.500
Long Biên 54.655.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 54.655.500
Gia Lâm 54.655.500
Đông Anh 54.655.500
Sóc Sơn 54.655.500
Ba Vì 54.655.500
Phúc Thọ 54.655.500
Thạch Thất 54.655.500
Quốc Oai 54.655.500
Chương Mỹ 54.655.500
Đan Phượng 54.655.500
Hoài Đức 54.655.500
Thanh Oai 54.655.500
Mỹ Đức 54.655.500
Ứng Hoà 54.655.500
Thường Tín 54.655.500
Phú Xuyên 54.655.500
Mê Linh 54.655.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 54.655.500

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản thể thao

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản thể thao

KHU VỰC Tỉnh/Quận/Huyện
Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 63.380.500
Tân bình 63.380.500
Tân Phú 63.380.500
Bình Tân 63.380.500
Bình Thạnh 63.380.500
Gò Vấp 63.380.500
Phú Nhuận 63.380.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 60.180.500
Cần Giờ 60.180.500
Củ Chi 60.180.500
Hóc Môn 60.180.500
Nhà Bè 60.180.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 59.380.500
Cầu Giấy 59.380.500
Đống Đa 59.380.500
Hoàn Kiếm 59.380.500
Hai Bà Trưng 59.380.500
Hoàng Mai 59.380.500
Tây Hồ 59.380.500
Thanh Xuân 59.380.500
Long Biên 59.380.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 59.380.500
Gia Lâm 59.380.500
Đông Anh 59.380.500
Sóc Sơn 59.380.500
Ba Vì 59.380.500
Phúc Thọ 59.380.500
Thạch Thất 59.380.500
Quốc Oai 59.380.500
Chương Mỹ 59.380.500
Đan Phượng 59.380.500
Hoài Đức 59.380.500
Thanh Oai 59.380.500
Mỹ Đức 59.380.500
Ứng Hoà 59.380.500
Thường Tín 59.380.500
Phú Xuyên 59.380.500
Mê Linh 59.380.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 59.380.500

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản đặc biệt

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản đặc biệt

KHU VỰC Tỉnh/Quận/Huyện
Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 62.855.500
Tân bình 62.855.500
Tân Phú 62.855.500
Bình Tân 62.855.500
Bình Thạnh 62.855.500
Gò Vấp 62.855.500
Phú Nhuận 62.855.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 59.655.500
Cần Giờ 59.655.500
Củ Chi 59.655.500
Hóc Môn 59.655.500
Nhà Bè 59.655.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 58.855.500
Cầu Giấy 58.855.500
Đống Đa 58.855.500
Hoàn Kiếm 58.855.500
Hai Bà Trưng 58.855.500
Hoàng Mai 58.855.500
Tây Hồ 58.855.500
Thanh Xuân 58.855.500
Long Biên 58.855.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 58.855.500
Gia Lâm 58.855.500
Đông Anh 58.855.500
Sóc Sơn 58.855.500
Ba Vì 58.855.500
Phúc Thọ 58.855.500
Thạch Thất 58.855.500
Quốc Oai 58.855.500
Chương Mỹ 58.855.500
Đan Phượng 58.855.500
Hoài Đức 58.855.500
Thanh Oai 58.855.500
Mỹ Đức 58.855.500
Ứng Hoà 58.855.500
Thường Tín 58.855.500
Phú Xuyên 58.855.500
Mê Linh 58.855.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 58.855.500

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản cao cấp

Giá xe Vario 160 lăn bánh phiên bản cao cấp

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện
Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 59.180.500
Tân bình 59.180.500
Tân Phú 59.180.500
Bình Tân 59.180.500
Bình Thạnh 59.180.500
Gò Vấp 59.180.500
Phú Nhuận 59.180.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 55.980.500
Cần Giờ 55.980.500
Củ Chi 55.980.500
Hóc Môn 55.980.500
Nhà Bè 55.980.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 55.180.500
Cầu Giấy 55.180.500
Đống Đa 55.180.500
Hoàn Kiếm 55.180.500
Hai Bà Trưng 55.180.500
Hoàng Mai 55.180.500
Tây Hồ 55.180.500
Thanh Xuân 55.180.500
Long Biên 55.180.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 55.180.500
Gia Lâm 55.180.500
Đông Anh 55.180.500
Sóc Sơn 55.180.500
Ba Vì 55.180.500
Phúc Thọ 55.180.500
Thạch Thất 55.180.500
Quốc Oai 55.180.500
Chương Mỹ 55.180.500
Đan Phượng 55.180.500
Hoài Đức 55.180.500
Thanh Oai 55.180.500
Mỹ Đức 55.180.500
Ứng Hoà 55.180.500
Thường Tín 55.180.500
Phú Xuyên 55.180.500
Mê Linh 55.180.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 55.180.500

Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi