26.11.2024
Giá xe Janus lăn bánh tháng 12 ở HCM, Hà Nội và 61 tỉnh
“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoại, máy tính bảng, cáp sạc, củ sạc, pin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.
Mục lục
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh tháng 12
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 34.168.450 | |
Tân bình | 34.168.450 | |
Tân Phú | 34.168.450 | |
Bình Tân | 34.168.450 | |
Bình Thạnh | 34.168.450 | |
Gò Vấp | 34.168.450 | |
Phú Nhuận | 34.168.450 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 30.968.450 | |
Cần Giờ | 30.968.450 | |
Củ Chi | 30.968.450 | |
Hóc Môn | 30.968.450 | |
Nhà Bè | 30.968.450 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 34.168.450 | |
Cầu Giấy | 34.168.450 | |
Đống Đa | 34.168.450 | |
Hoàn Kiếm | 34.168.450 | |
Hai Bà Trưng | 34.168.450 | |
Hoàng Mai | 34.168.450 | |
Tây Hồ | 34.168.450 | |
Thanh Xuân | 34.168.450 | |
Long Biên | 34.168.450 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 30.968.450 | |
Gia Lâm | 30.968.450 | |
Đông Anh | 30.968.450 | |
Sóc Sơn | 30.968.450 | |
Ba Vì | 30.968.450 | |
Phúc Thọ | 30.968.450 | |
Thạch Thất | 30.968.450 | |
Quốc Oai | 30.968.450 | |
Chương Mỹ | 30.968.450 | |
Đan Phượng | 30.968.450 | |
Hoài Đức | 30.968.450 | |
Thanh Oai | 30.968.450 | |
Mỹ Đức | 30.968.450 | |
Ứng Hoà | 30.968.450 | |
Thường Tín | 30.968.450 | |
Phú Xuyên | 30.968.450 | |
Mê Linh | 30.968.450 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 30.968.450 |
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản giới hạn hoàn toàn mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 38.601.550 | |
Tân bình | 38.601.550 | |
Tân Phú | 38.601.550 | |
Bình Tân | 38.601.550 | |
Bình Thạnh | 38.601.550 | |
Gò Vấp | 38.601.550 | |
Phú Nhuận | 38.601.550 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 35.401.550 | |
Cần Giờ | 35.401.550 | |
Củ Chi | 35.401.550 | |
Hóc Môn | 35.401.550 | |
Nhà Bè | 35.401.550 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 38.601.550 | |
Cầu Giấy | 38.601.550 | |
Đống Đa | 38.601.550 | |
Hoàn Kiếm | 38.601.550 | |
Hai Bà Trưng | 38.601.550 | |
Hoàng Mai | 38.601.550 | |
Tây Hồ | 38.601.550 | |
Thanh Xuân | 38.601.550 | |
Long Biên | 38.601.550 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 35.401.550 | |
Gia Lâm | 35.401.550 | |
Đông Anh | 35.401.550 | |
Sóc Sơn | 35.401.550 | |
Ba Vì | 35.401.550 | |
Phúc Thọ | 35.401.550 | |
Thạch Thất | 35.401.550 | |
Quốc Oai | 35.401.550 | |
Chương Mỹ | 35.401.550 | |
Đan Phượng | 35.401.550 | |
Hoài Đức | 35.401.550 | |
Thanh Oai | 35.401.550 | |
Mỹ Đức | 35.401.550 | |
Ứng Hoà | 35.401.550 | |
Thường Tín | 35.401.550 | |
Phú Xuyên | 35.401.550 | |
Mê Linh | 35.401.550 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 35.401.550 |
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới
KHU VỰC | Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 38.086.000 | |
Tân bình | 38.086.000 | |
Tân Phú | 38.086.000 | |
Bình Tân | 38.086.000 | |
Bình Thạnh | 38.086.000 | |
Gò Vấp | 38.086.000 | |
Phú Nhuận | 38.086.000 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 34.886.000 | |
Cần Giờ | 34.886.000 | |
Củ Chi | 34.886.000 | |
Hóc Môn | 34.886.000 | |
Nhà Bè | 34.886.000 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 38.086.000 | |
Cầu Giấy | 38.086.000 | |
Đống Đa | 38.086.000 | |
Hoàn Kiếm | 38.086.000 | |
Hai Bà Trưng | 38.086.000 | |
Hoàng Mai | 38.086.000 | |
Tây Hồ | 38.086.000 | |
Thanh Xuân | 38.086.000 | |
Long Biên | 38.086.000 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 34.886.000 | |
Gia Lâm | 34.886.000 | |
Đông Anh | 34.886.000 | |
Sóc Sơn | 34.886.000 | |
Ba Vì | 34.886.000 | |
Phúc Thọ | 34.886.000 | |
Thạch Thất | 34.886.000 | |
Quốc Oai | 34.886.000 | |
Chương Mỹ | 34.886.000 | |
Đan Phượng | 34.886.000 | |
Hoài Đức | 34.886.000 | |
Thanh Oai | 34.886.000 | |
Mỹ Đức | 34.886.000 | |
Ứng Hoà | 34.886.000 | |
Thường Tín | 34.886.000 | |
Phú Xuyên | 34.886.000 | |
Mê Linh | 34.886.000 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 34.886.000 |
Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.