27.11.2024
So sánh Honda Air Blade 2025 và Yamaha NVX 155 VVA ABS
“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoại, máy tính bảng, cáp sạc, củ sạc, pin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.
Honda Air Blade 2025 và Yamaha NVX 155 ABS đều vừa được hai hãng xe nổi tiếng ra mắt vào thời điểm giữa năm 2024 vừa qua với nhiều cải tiến mới nhằm đem lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Phiên bản 160 phân khối của Air Blade 2025 và NVX 155 ABS có mức giá ngang bằng nhau liệu có gì khác biệt về thiết kế, tiện ích và động cơ.
Mục lục
So sánh thiết kế Air Blade 2025 và Yamaha NVX 155
Honda Air Blade 2025 tiếp tục duy trì thiết kế thể thao, gọn gàng và linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Kích thước tổng thể của xe là 1.890 x 686 x 1.116 mm, chiều cao yên 775 mm và trọng lượng 114 kg, giúp người lái dễ dàng điều khiển trong đô thị.
Ngược lại, Yamaha NVX 155 VVA ABS sở hữu thiết kế mạnh mẽ, nam tính với kích thước lớn hơn: 1.980 x 700 x 1.150 mm, chiều cao yên 790 mm và trọng lượng 125 kg. Thiết kế này mang lại cảm giác ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao, phù hợp với những người có chiều cao trên 1m65 và thích phong cách thể thao
Bảng so sánh thông số thiết kế
Thông số |
Honda Air Blade 2025 |
Yamaha NVX 155 VVA ABS |
Kích thước (D x R x C) |
1.890 x 686 x 1.116 mm |
1.980 x 700 x 1.150 mm |
Chiều cao yên |
775 mm |
790 mm |
Trọng lượng |
114 kg |
125 kg |
Phong cách thiết kế |
Thể thao, gọn gàng, linh hoạt |
Mạnh mẽ, nam tính, thể thao |
So sánh tiện ích và an toàn Air Blade 2025 và Yamaha NVX 155
Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống chiếu sáng LED hiện đại. Air Blade 2025 có đèn xi nhan tích hợp, giúp tổng thể xe gọn gàng hơn, trong khi NVX 155 VVA ABS sử dụng đèn xi nhan rời, tạo điểm nhấn thể thao.
Về tiện ích, Air Blade 2025 trang bị cổng sạc USB trong cốp xe, đèn chiếu sáng cốp và hệ thống khóa thông minh Smartkey. Tuy nhiên, cổng sạc trong cốp có thể gây bất tiện khi sạc thiết bị trong quá trình di chuyển.
NVX 155 VVA ABS có cổng sạc dạng tẩu thuốc ở ngăn đồ phụ, yêu cầu đầu chuyển đổi để sử dụng. Xe cũng được trang bị hệ thống khóa thông minh và kết nối Y-Connect với điện thoại, giúp người dùng kiểm soát thông tin, cuộc gọi và tình trạng xe dễ dàng.
Về an toàn, cả hai xe đều được trang bị phanh đĩa ABS cho bánh trước, giúp tăng cường khả năng phanh và an toàn khi di chuyển. Tuy nhiên, NVX 155 VVA ABS có phuộc sau lò xo đôi kèm bình dầu, cải thiện hiệu suất giảm xóc so với phuộc lò xo đôi thông thường trên Air Blade 2025.
Bảng so sánh thông số tiện ích
Thông số |
Honda Air Blade 2025 |
Yamaha NVX 155 VVA ABS |
Đèn chiếu sáng |
LED, xi nhan tích hợp |
LED, xi nhan rời |
Cổng sạc |
USB trong cốp xe |
Tẩu thuốc (phải dùng đầu chuyển) |
Khóa thông minh |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại |
Không |
Có (Y-Connect) |
Hệ thống phanh ABS |
ABS bánh trước |
ABS bánh trước |
Phuộc sau |
Lò xo đôi |
Lò xo đôi + bình dầu |
So sánh động cơ Air Blade 2025 và Yamaha NVX 155
Honda Air Blade 2025 được trang bị động cơ eSP+ 4 van, dung tích 156,9 cc, cho công suất tối đa 11,2 kW tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 2,3 lít/100 km.
Yamaha NVX 155 VVA ABS sử dụng động cơ Blue Core 155 cc, tích hợp công nghệ van biến thiên VVA, cho công suất tối đa 11,3 kW tại 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 13,9 Nm tại 6.500 vòng/phút. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 2,19 lít/100 km, tiết kiệm hơn so với Air Blade 2025.
Bảng so sánh thông số động cơ
Thông số |
Honda Air Blade 2025 |
Yamaha NVX 155 VVA ABS |
Loại động cơ |
eSP+ 4 van |
Blue Core + VVA |
Dung tích xy-lanh |
156,9 cc |
155 cc |
Công suất tối đa |
11,2 kW tại 8.000 vòng/phút |
11,3 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại |
14,6 Nm tại 6.500 vòng/phút |
13,9 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
~2,3 lít/100 km |
~2,19 lít/100 km |