Xe

26.11.2024

Giá xe lăn bánh Grande tháng 12 ở HCM, Hà Nội và 61 tỉnh

“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoạimáy tính bảngcáp sạccủ sạcpin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.

Giá xe lăn bánh Grande tháng 12

Giá xe lăn bánh Yahama Grande phiên bản tiêu chuẩn màu mới 2024

Giá xe lăn bánh Yahama Grande phiên bản tiêu chuẩn màu mới 2024
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 52.622.200
Tân bình 52.622.200
Tân Phú 52.622.200
Bình Tân 52.622.200
Bình Thạnh 52.622.200
Gò Vấp 52.622.200
Phú Nhuận 52.622.200
KHU VỰC 2
Bình Chánh 49.422.200
Cần Giờ 49.422.200
Củ Chi 49.422.200
Hóc Môn 49.422.200
Nhà Bè 49.422.200
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 52.622.200
Cầu Giấy 52.622.200
Đống Đa 52.622.200
Hoàn Kiếm 52.622.200
Hai Bà Trưng 52.622.200
Hoàng Mai 52.622.200
Tây Hồ 52.622.200
Thanh Xuân 52.622.200
Long Biên 52.622.200
KHU VỰC 2
Thanh Trì 49.422.200
Gia Lâm 49.422.200
Đông Anh 49.422.200
Sóc Sơn 49.422.200
Ba Vì 49.422.200
Phúc Thọ 49.422.200
Thạch Thất 49.422.200
Quốc Oai 49.422.200
Chương Mỹ 49.422.200
Đan Phượng 49.422.200
Hoài Đức 49.422.200
Thanh Oai 49.422.200
Mỹ Đức 49.422.200
Ứng Hoà 49.422.200
Thường Tín 49.422.200
Phú Xuyên 49.422.200
Mê Linh 49.422.200
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 49.422.200

Giá xe lăn bánh Yamaha Grande phiên bản giới hạn màu mới 2024

Giá xe lăn bánh Yamaha Grande phiên bản giới hạn màu mới 2024
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 58.292.200
Tân bình 58.292.200
Tân Phú 58.292.200
Bình Tân 58.292.200
Bình Thạnh 58.292.200
Gò Vấp 58.292.200
Phú Nhuận 58.292.200
KHU VỰC 2
Bình Chánh 55.092.200
Cần Giờ 55.092.200
Củ Chi 55.092.200
Hóc Môn 55.092.200
Nhà Bè 55.092.200
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 58.292.200
Cầu Giấy 58.292.200
Đống Đa 58.292.200
Hoàn Kiếm 58.292.200
Hai Bà Trưng 58.292.200
Hoàng Mai 58.292.200
Tây Hồ 58.292.200
Thanh Xuân 58.292.200
Long Biên 58.292.200
KHU VỰC 2
Thanh Trì 55.092.200
Gia Lâm 55.092.200
Đông Anh 55.092.200
Sóc Sơn 55.092.200
Ba Vì 55.092.200
Phúc Thọ 55.092.200
Thạch Thất 55.092.200
Quốc Oai 55.092.200
Chương Mỹ 55.092.200
Đan Phượng 55.092.200
Hoài Đức 55.092.200
Thanh Oai 55.092.200
Mỹ Đức 55.092.200
Ứng Hoà 55.092.200
Thường Tín 55.092.200
Phú Xuyên 55.092.200
Mê Linh 55.092.200
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 55.092.200

Giá xe lăn bánh Yamaha Grande phiên bản đặc biệt màu mới 2024

Giá xe lăn bánh Yamaha Grande phiên bản đặc biệt màu mới 2024
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 57.467.950
Tân bình 57.467.950
Tân Phú 57.467.950
Bình Tân 57.467.950
Bình Thạnh 57.467.950
Gò Vấp 57.467.950
Phú Nhuận 57.467.950
KHU VỰC 2
Bình Chánh 54.267.950
Cần Giờ 54.267.950
Củ Chi 54.267.950
Hóc Môn 54.267.950
Nhà Bè 54.267.950
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 57.467.950
Cầu Giấy 57.467.950
Đống Đa 57.467.950
Hoàn Kiếm 57.467.950
Hai Bà Trưng 57.467.950
Hoàng Mai 57.467.950
Tây Hồ 57.467.950
Thanh Xuân 57.467.950
Long Biên 57.467.950
KHU VỰC 2
Thanh Trì 54.267.950
Gia Lâm 54.267.950
Đông Anh 54.267.950
Sóc Sơn 54.267.950
Ba Vì 54.267.950
Phúc Thọ 54.267.950
Thạch Thất 54.267.950
Quốc Oai 54.267.950
Chương Mỹ 54.267.950
Đan Phượng 54.267.950
Hoài Đức 54.267.950
Thanh Oai 54.267.950
Mỹ Đức 54.267.950
Ứng Hoà 54.267.950
Thường Tín 54.267.950
Phú Xuyên 54.267.950
Mê Linh 54.267.950
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 54.267.950

Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi