10.05.2024
So sánh Galaxy M56 và M55 khác gì về camera, cấu hình
Mặc dù Galaxy M55 chưa chính thức lên kệ tại thị trường Việt Nam nhưng những thông tin rò rỉ về thế hệ tiếp theo của dòng Galaxy M đã được lan truyền. Vậy khi so sánh Galaxy M56 và M55 đâu là điểm khác biệt?
Mục lục
So sánh thiết kế Galaxy M56 và M55
Về ngoại hình, Galaxy M55 gây ấn tượng với phong thiết kế mềm mại. Khung viền máy được bo cong tự nhiên giúp trải nghiệm sử dụng của người dùng được thoải mái hơn. Chất liệu nhựa ở mặt lưng được hoàn thiện tỉ mỉ, có độ nhám nhất định giúp hạn chế bám vân tay đồng thời giúp cho thao tác cầm nắm được dễ dàng và thuận tiện.
Còn Galaxy M56 được dự đoán thay đổi thiết kế mới mẻ hơn, tương tự như Galaxy dòng A hiện tại. Cụ thể, chất liệu nhựa được thay thế bằng mặt lưng kính, thiết kế phẳng nên M56 cũng nặng hơn với khối lượng 220gram. Nếu so sánh Galaxy M56 và M55 về thiết kế thì có lẽ chất liệu sử dụng là điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa hai phiên bản.
XEM THÊM: Samsung Galaxy M56 thiết kế gì mới? Giá bao nhiêu?
So sánh màn hình Galaxy M56 và M55
Màn hình của Galaxy M55 có kích thước 6.7 inch, được trang bị tấm nền Super AMOLED Plus, độ phân giải 1080 × 2400 pixel.
Với Galaxy M56, màn hình sẽ có kích thước lớn hơn, khoảng 6.82 inch với độ phân giải được nâng cấp lên đến 1280 x 2740 pixels. Mật độ điểm ảnh cũng tăng đến 410 PPI, tần số quét màn hình là 144Hz. Với những cải tiến mạnh mẽ như thế, trải nghiệm hình ảnh trên Galaxy M56 chắc chắn sẽ vô cùng tuyệt vời.
Cấu hình
Nếu so sánh Galaxy M56 và M55 về cấu hình, Galaxy M55 sở hữu con chip Snapdragon 7 Gen 1, dung lượng RAM 8GB/12GB. Theo đánh giá, chip Snapdragon 7 Gen 1 từ nhà Qualcomm có thể đảm bảo hiệu năng máy ổn định, thực hiện được các nhiệm vụ từ đơn giản đến phức tạp và đáp ứng khá tốt cho nhu cầu sử dụng của một smartphone tầm trung.
Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn mong muốn máy được trang bị chip hiện đại hơn. Và điều này có thể trở thành hiện thực trên Galaxy M56 với Snapdragon 8 Gen 1 khỏe hơn, mang lại hiệu suất ấn tượng hơn so với thiết bị đương nhiệm.
So sánh Galaxy M56 và M55 về camera
M55 có thông số camera lần lượt là:
- Camera chính: Độ phân giải 50MP, f/1.8, 1.0 μm
- Camera góc siêu rộng: Độ phân giải 8MP, f/2.2, 123°
- Camera macro: 2MP, f/2.4
- Camera selfie: 50MP, f/2.4
Với camera trên M56, Samsung có thể sẽ thực hiện nhiều nâng cấp đáng kể:
- Camera chính: Độ phân giải 108MP, f/1.8
- Camera góc siêu rộng: Độ phân giải 12MP, f/2.2
- Camera macro: 5MP, f/2.4
- Camera selfie: 50MP, f/2.4
Đây là các thay đổi đáng chú ý khi so sánh Galaxy M56 và M55 về thông số camera. Bên cạnh đó, trong tương lai, hãng cũng có thể sẽ cập nhật thêm một số tính năng xử lý hình ảnh hiện đại giúp cho chất ảnh tạo bởi M56 thêm chất lượng và đẹp mắt.
Dung lượng pin
Một trong các ưu điểm nổi bật khi nhắc đến Galaxy dòng M chắc chắn phải kể đến dung lượng pin khủng. Với Galaxy M55, máy có viên pin 5000mAh tương đương thời lượng sử dụng khoảng 2 ngày cho các tác vụ cơ bản.
Theo các nguồn tin dự đoán, viên pin trên Galaxy M56 sẽ được nâng cấp lên 5500mAh, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng cho người dùng.
- Thông số so sánh Galaxy M56 và M55
Để biết được đâu là những điểm khác biệt nổi bật khi so sánh Galaxy M56 và M55, bạn có thể tham khảo qua bảng thông số dưới đây.
TIÊU CHÍ |
Galaxy M55 |
Galaxy M56 (Dự đoán) |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
Dài 163.9 mm – Ngang 76.5 mm – Dày 7.8 mm |
Dài 164.9 mm – Ngang 76.5 mm – Dày 7.8 mm |
Khối lượng |
180g |
220g |
Thiết kế |
Khung nhựa và mặt lưng nhựa nhám |
Khung kim loại và mặt lưng kính |
Màu sắc |
Xanh, Xanh đen |
Xanh lá, Xanh đen |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 8MP + 2MP |
108MP + 12MP + 5MP |
Camera trước |
50MP |
50MP |
PIN |
||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Dung lượng pin |
5000mAh |
5500mAh |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip xử lý (CPU) |
Snapdragon 7 Gen 1 |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Chip đồ họa (GPU) |
Adreno 644 |
Adreno 730 |
Hệ điều hành |
Android 14.0 |
Android 14.0 |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.7 inch |
6.82 inch |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ (1280 x 2740 Pixels) |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
144Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
Type-C |
Type-C |
Kháng nước, bụi |
IP67 |
IP68 |
5G |
Có |
Có |