19.05.2025
Công nghệ màn hình S25 vượt trội hơn Xiaomi 15?
Mục lục
- 1 Màn hình S25 lớn hơn và bền bỉ hơn
- 2 Cùng tần số quét 120Hz nhưng Xiaomi 15 mượt mà hơn
- 3 So sánh độ sáng màn hình S25 và Xiaomi 15
- 4 Công nghệ hiển thị AMOLED so với Dynamic AMOLED 2X
- 5 Độ phân giải và số màu hiển thị
- 6 Đánh giá chung màn hình S25 và Xiaomi 15
- 7 Bảng so sánh thông số màn hình Galaxy A55 và A56
Màn hình S25 lớn hơn và bền bỉ hơn
Galaxy S25 được trang bị màn hình 6.2 inch với công nghệ Dynamic AMOLED 2X, trong khi Xiaomi 15 có màn hình lớn hơn một chút là 6.36 inch sử dụng tấm nền AMOLED. Về trải nghiệm thực tế, Xiaomi 15 cho không gian hiển thị rộng rãi hơn, nhưng Galaxy S25 lại có lợi thế về độ bền với lớp kính Gorilla Glass Victus 2, giúp chống trầy xước và va đập tốt hơn.
Trong khi đó, Xiaomi 15 chỉ được bảo vệ bằng kính cường lực thông thường, ít cao cấp hơn. Nếu bạn ưu tiên sự nhỏ gọn và bền bỉ, Galaxy S25 là lựa chọn hợp lý; còn nếu thích màn hình lớn để giải trí, Xiaomi 15 có thể sẽ phù hợp hơn.
Cùng tần số quét 120Hz nhưng Xiaomi 15 mượt mà hơn
Cả Galaxy S25 và Xiaomi 15 đều hỗ trợ tần số quét 120Hz cùng khả năng điều chỉnh linh hoạt từ 1Hz cho đến 120Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà khi vuốt chạm và chơi game. Tuy nhiên, Xiaomi 15 nhỉnh hơn một chút ở tốc độ lấy mẫu cảm ứng (touch sampling rate) lên đến 300Hz, so với 240Hz trên Galaxy S25.
Điều này giúp Xiaomi 15 phản hồi nhanh hơn khi thao tác, đặc biệt hữu ích trong các tựa game tốc độ cao yêu cầu phản xạ nhanh. Nếu bạn là người chơi game mobile thường xuyên, Xiaomi 15 có thể mang lại lợi thế nhạy hơn ở điểm này.
So sánh độ sáng màn hình S25 và Xiaomi 15
Xét về độ sáng, Galaxy S25 vượt trội hơn hẳn khi đạt độ sáng tối đa lên đến 2600 nits, giúp hiển thị rõ ràng ngay cả dưới ánh sáng mạnh ngoài trời, trong khi Xiaomi 15 chỉ dừng ở mức 1500 nits.

Tuy nhiên, ở khả năng hiển thị HDR, Xiaomi 15 lại gây ấn tượng với độ sáng HDR lên đến 3200 nits cùng chuẩn Dolby Vision, cho trải nghiệm xem phim và hình ảnh sống động hơn. Trong khi đó, Galaxy S25 hỗ trợ HDR10+, vẫn mang lại hình ảnh có chiều sâu và tương phản cao nhưng chưa đạt đến độ “cinematic” như Dolby Vision.
Công nghệ hiển thị AMOLED so với Dynamic AMOLED 2X
Galaxy S25 sử dụng công nghệ Dynamic AMOLED 2X, đây là một trong những tấm nền cao cấp nhất hiện nay của Samsung, nổi bật với độ tương phản sâu, màu đen tuyệt đối và khả năng tiết kiệm pin nhờ kiểm soát điểm ảnh độc lập.

Trong khi đó, Xiaomi 15 trang bị màn hình AMOLED truyền thống, vẫn cho màu sắc rực rỡ, góc nhìn tốt nhưng không đạt đến độ sâu màu và độ chính xác cao như Dynamic AMOLED 2X. Nếu bạn ưu tiên trải nghiệm hiển thị cao cấp, sắc nét và rực rỡ thì Galaxy S25 sẽ mang lại cảm giác “đã mắt” hơn so với Xiaomi 15.
Độ phân giải và số màu hiển thị
Xiaomi 15 sở hữu màn hình với độ phân giải cao hơn chính là 1200 x 2670 pixels, trong khi Galaxy S25 có độ phân giải 1080 x 2340 pixels. Điều này giúp Xiaomi 15 hiển thị hình ảnh sắc nét hơn, đặc biệt khi xem chi tiết nhỏ hoặc văn bản.
Ngoài ra, Xiaomi 15 hỗ trợ hiển thị đến 68 tỷ màu, mang lại dải màu cực rộng và chuyển màu mượt mà hơn trong các nội dung HDR. Trong khi đó, Galaxy S25 hỗ trợ chuẩn 16 triệu màu như hầu hết các flagship truyền thống, vẫn cho màu sắc sống động nhưng không rộng bằng Xiaomi 15 trong các tác vụ yêu cầu hiển thị màu chính xác.
Đánh giá chung màn hình S25 và Xiaomi 15
Cả Galaxy S25 và Xiaomi 15 đều sở hữu màn hình chất lượng cao, mang đến trải nghiệm hiển thị mượt mà và sắc nét. Galaxy S25 nổi bật với công nghệ Dynamic AMOLED 2X, độ sáng tối đa lên tới 2600 nits, giúp hiển thị rõ ràng ngay cả dưới nắng gắt, đồng thời có màu sắc sống động và độ tương phản cao.
Trong khi đó, Xiaomi 15 lại ghi điểm nhờ độ phân giải cao hơn, hỗ trợ hiển thị 68 tỷ màu và chuẩn Dolby Vision, mang đến trải nghiệm hình ảnh chi tiết và điện ảnh hơn khi xem nội dung HDR.
Bảng so sánh thông số màn hình Galaxy A55 và A56
THÔNG SỐ | XIAOMI 15 | GALAXY S25 |
Công nghệ màn hình | AMOLED | Dynamic AMOLED |
Kích thước | 6.36 inch | 6.2 inch |
Độ phân giải | 1200 x 2670 pixels | 1080 x 2340 pixels |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh (PPI) | 460 ppi | 416 ppi |
Tốc độ làm tươi | 120Hz | 120Hz |
Tốc độ làm tươi thích ứng | Có (1–120Hz) | Có (1–120Hz) |
Độ sáng tối đa (SDR) | 1500 nits | 2600 nits |
Độ sáng tối đa (HDR) | 3200 nits | Không công bố |
Hỗ trợ HDR | Dolby Vision | HDR10+ |
Tốc độ phản hồi cảm ứng | 300Hz | 240Hz |
Kính bảo vệ | Kính cường lực (Tempered Glass) |
Gorilla Glass Victus 2
|
Tỷ lệ màn hình/thân máy | 90.1% | 91.1% |
Tính năng khác | DCI-P3, Always-On, DC Dimming |
DCI-P3, Always-On Display
|