01.11.2024
Giá lăn bánh xe máy Honda Tháng 11
Việc nắm rõ giá lăn bánh xe máy Honda tháng 11/2024 là điều cần thiết để có cái nhìn tổng quan về các chi phí cần chi trả khi mua xe.
Giá lăn bánh không chỉ bao gồm giá niêm yết của xe mà còn có các khoản thuế, phí đăng ký biển số, phí bảo hiểm và các chi phí khác, tùy thuộc vào khu vực sinh sống.
Giá lăn bánh xe máy Honda tháng 11 tại TPHCM
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 11/2024 |
||
Giá xe Honda Vision 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Vision 2024 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) |
31.113.818 |
34.500.000 |
Vision 2024 bản Cao cấp có Smartkey |
32.782.909 |
36.000.000 |
Vision 2024 bản Đặc biệt có Smartkey |
34.157.455 |
38.000.000 |
Vision 2024 bản Thể thao có Smartkey |
36.415.637 |
40.500.000 |
Vision 2024 Retro bản Cổ điển có Smartkey |
36.612.000 |
41.000.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2025 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Air Blade 125 bản Tiêu Chuẩn |
42.012.000 |
47.500.000 |
Air Blade 125 bản Cao cấp |
42.502.909 |
48.000.000 |
Air Blade 125 bản Đặc biệt |
43.190.182 |
49.500.000 |
Air Blade 125 bản Thể thao |
43.681.091 |
50.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Tiêu chuẩn |
56.690.000 |
63.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Cao cấp |
57.190.000 |
64.000.000 |
Air Blade 160 ABS bản Đặc biệt |
57.890.000 |
67.500.000 |
Air Blade 160 ABS bản Thể thao |
58.390.000 |
68.000.000 |
Giá xe Honda Vario 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Vario 160 CBS bản Tiêu Chuẩn |
51.990.000 |
54.500.000 |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp |
52.490.000 |
55.000.000 |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt |
55.990.000 |
60.500.000 |
Vario 160 ABS bản Thể thao |
56.490.000 |
61.000.000 |
Vario 125 2024 bản Đặc biệt |
41.490.000 |
48.500.000 |
Vario 125 2024 bản Thể Thao |
41.990.000 |
49.500.000 |
Giá xe Honda Lead 2025 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Lead 125 bản Tiêu chuẩn |
39.557.455 |
48.600.000 |
Lead 125 bản Cao cấp |
41.717.455 |
50.600.000 |
Lead 125 bản Đặc biệt ABS |
45.644.727 |
53.600.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
SH Mode 2024 bản Tiêu chuẩn CBS |
57.132.000 |
60.500.000 |
SH Mode 2024 bản Cao cấp ABS |
62.139.273 |
69.500.000 |
SH Mode 2024 bản Đặc biệt ABS |
63.317.455 |
75.500.000 |
SH Mode 2024 bản Thể thao ABS |
63.808.363 |
76.500.000 |
Giá xe Honda SH 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
SH 125i phanh CBS 2024 |
73.921.091 |
83.000.000 |
SH 125i phanh ABS 2024 |
81.775.637 |
90.000.000 |
SH 125i ABS bản Đặc biệt 2024 |
82.953.818 |
91.000.000 |
SH 125i ABS bản Thể thao 2024 |
83.444.727 |
93.000.000 |
SH 160i phanh CBS 2024 |
92.490.000 |
102.000.000 |
SH 160i phanh ABS 2024 |
100.490.000 |
112.000.000 |
SH 160i ABS bản Đặc biệt 2024 |
101.490.000 |
113.000.000 |
SH 160i ABS bản Thể thao 2024 |
102.190.000 |
116.000.000 |
Giá xe Honda SH350i 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
SH350i phiên bản Cao cấp |
150.990.000 |
143.000.000 |
SH350i phiên bản Đặc biệt |
151.990.000 |
144.000.000 |
SH350i phiên bản Thể thao |
152.490.000 |
145.000.000 |
Bảng giá xe số Honda tháng 11/2024 |
||
Giá xe Honda Wave 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Wave Alpha 2024 bản Tiêu chuẩn |
17.859.273 |
23.000.000 |
Wave Alpha 2024 bản Đặc biệt |
18.448.363 |
23.500.000 |
Wave Alpha Cổ điển 2025 |
18.939.273 |
24.000.000 |
Wave RSX 2024 bản phanh cơ vành nan hoa |
22.032.000 |
26.000.000 |
Wave RSX 2024 bản phanh đĩa vành nan hoa |
23.602.909 |
27.000.000 |
Wave RSX 2024 bản Phanh đĩa vành đúc |
25.566.545 |
29.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Blade 110 bản Tiêu chuẩn |
18.900.000 |
22.600.000 |
Blade 110 bản Đặc biệt |
20.470.000 |
23.700.000 |
Blade 110 bản Thể thao |
21.943.636 |
25.200.000 |
Giá xe Honda Future 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Future 125 Fi bản tiêu chuẩn vành nan hoa |
30.524.727 |
37.000.000 |
Future 125 Fi bản Cao cấp vành đúc |
31.702.909 |
39.000.000 |
Future 125 Fi bản Đặc biệt vành đúc |
32.193.818 |
39.500.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Super Cub C125 Fi Tiêu chuẩn |
86.292.000 |
94.500.000 |
Super Cub C125 Fi Đặc biệt |
87.273.818 |
95.500.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda tháng 11/2024 |
||
Giá xe Winner X 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Winner X 2024 bản Tiêu chuẩn CBS |
46.160.000 |
38.000.000 |
Winner X 2024 ABS bản Thể thao |
50.560.000 |
40.500.000 |
Winner X 2024 ABS bản Đặc biệt |
50.060.000 |
42.500.000 |
Giá xe Honda CBR150R 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
CBR150R bản Tiêu chuẩn (Đen Đỏ) |
72.290.000 |
79.600.000 |
CBR150R bản Thể thao (Đen) |
73.790.000 |
81.000.000 |
CBR150R bản Đặc biệt (Đen xám) |
73.290.000 |
80.600.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda tháng 11/2024 |
||
Giá xe Honda Rebel 500 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
Rebel 500 |
181.300.000 |
187.500.000 |
Giá xe Honda CB500F 2024 |
Giá đề xuất |
Giá lăn bánh |
CB500F |
184.990.000 |
194.300.000 |