|
Thông tin sản phẩm
|
|
Thương hiệu
|
Oppo
|
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
|
Thời gian bảo hành
|
12 tháng
|
|
Màn Hình
|
|
Kích thước màn hình
|
6.7 inch
|
|
Công nghệ màn hình
|
3D AMOLED
|
|
Độ phân giải màn hình
|
2412 x 1080 pixels
|
|
Tần số quét
|
120Hz
|
|
Độ sáng
|
Độ sáng tiêu chuẩn tối đa: 500nits (Tiêu chuẩn)
Độ sáng tối đa dưới ánh sáng mặt trời: 800nits
Độ sáng đạt đến 950 nits khi hiển thị hình ảnh HDR và HDR10+
|
|
Kiểu màn hình
|
Đục lỗ (Nốt ruồi)
|
|
Camera sau
|
|
Camera sau
|
64MP + 32MP + 8MP
|
|
Quay video
|
4K@30fps
1080P@60fps/30fps
720P@60fps/30fps
Video OIS hỗ trợ EIS
Chụp ảnh siêu ổn định chỉ hỗ trợ EIS 1080P@60fps
Zoom 1080P@30fps và 720P@30fps.
Quay chậm 1080P@120fps/480fps
Quay chậm 720P@240fps/960fps
Time-lapse hỗ trợ 1080P@30fps
Video kép hỗ trợ 1080P@30fps
|
|
Tính năng chụp
|
Chụp đêm
Chân dung
Chụp chuyên gia
Super text
Panorama
Google Lens
Chụp chế độ dễ thương
Video kép
Chất lượng hình ảnh siêu sắc nét
Chế độ dày pixel
Time-lapse
Slow motion
|
|
Camera trước
|
|
Camera trước
|
32MP
|
|
Quay video trước
|
1080P/720P@30fps
chống rung 1080P@30fps
|
|
Tính năng chụp
|
Panorama
Chân dung
Chụp đêm
Chỉnh sửa chân dung
Flash toàn màn hình
Chụp chế độ dễ thương
Time-lapse
Video kép và tính năng khác
|
|
Chip & Hệ điều hành
|
|
Android
|
15 |
|
Chip
|
Snapdragon 8 Gen 3
|
|
Loại/Tốc độ (CPU)
|
10 nhân tốc độ 3 GHz
|
|
Chip đồ họa (GPU)
|
ARM Mail-G68 MC4
|
|
Pin
|
|
Công nghệ pin
|
Sạc siêu nhanh
Tiết kiệm pin
|
|
Dung lượng pin
|
7000 mAh
|
|
Kết Nối
|
|
Jack tai nghe
|
Type-C
|
|
Cổng kết nối/sạc
|
USB Type-C
|
|
Mạng di động
|
Hỗ trợ 5G
|
|
Loại sim
|
Nano SIM
|
|
Khe cắm sim
|
2
|
|
Wifi
|
Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 6
Wi-Fi 5
Wi-Fi MIMO
802.11a/b/g/n/
WLAN 2.4G / WLAN 5
|
|
Bluetooth
|
5.3
Low Energy
|
|
Định vị GNSS
|
GLONASS
GPS
BDS
QZSS
|
|
Kích thước & Trọng lượng
|
|
Kích thước
|
Cao 162.43 mm – Rộng 74.19 mm – 7.99 mm
|
|
Trọng lượng
|
185g
|
|
Chất liệu mặt lưng
|
Kính
|
|
Chất liệu khung viền
|
Nhựa
|
|
Tiện ích khác
|
|
Xem phim
|
H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
|
|
Nghe nhạc
|
AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
|
|
Ghi âm
|
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
|
|
Radio
|
Không
|
|
Bảo mật nâng cao
|
Mở khoá khuôn mặt
Mở khoá vân tay dưới màn hình
|
|
Cảm biến
|
Cảm ứng địa từ
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến trọng lực
Cảm ứng ánh sáng xung quanh
Cảm biến hồng ngoại
Cảm biến gia tốc
Chức năng ghi bước
Con quay hồi chuyển
|