09.10.2024
Tốc độ Wi-Fi (Mbps) là gì? Cách phân biệt tốc độ Wi-Fi?
Mục lục
Tốc độ Wi-Fi (Mbps) là gì?
Tốc độ Wi-Fi được đo bằng đơn vị Megabit trên giây Mbps (Megabit per second), biểu thị lượng dữ liệu có thể truyền tải qua mạng Wi-Fi trong mỗi giây. Càng nhiều Mbps, tốc độ truyền tải dữ liệu càng nhanh, giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn khi xem video, tải tệp tin, chơi game trực tuyến hay làm việc từ xa.
Ví dụ: một kết nối Wi-Fi có tốc độ 100Mbps có thể tải xuống hoặc truyền dữ liệu nhanh hơn so với kết nối có tốc độ 10Mbps.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ Wi-Fi
Khoảng cách từ router: Càng xa router Wi-Fi, tốc độ truyền tải càng giảm do tín hiệu yếu hơn. Các vật cản như tường và đồ đạc cũng có thể làm giảm tín hiệu Wi-Fi.
Số lượng thiết bị kết nối: Khi có nhiều thiết bị kết nối vào cùng một mạng Wi-Fi, băng thông sẽ bị chia nhỏ, dẫn đến tốc độ truyền tải dữ liệu trên mỗi thiết bị giảm.
Chuẩn Wi-Fi sử dụng: Các chuẩn Wi-Fi khác nhau hỗ trợ tốc độ tối đa khác nhau. Ví dụ, chuẩn Wi-Fi 802.11n hỗ trợ tốc độ tối đa lên đến 600Mbps, trong khi Wi-Fi 802.11ac có thể đạt đến 3.5Gbps.
Cách phân biệt tốc độ Wi-Fi qua các chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi IEEE 802.11a: Chuẩn Wi-Fi 802.11a hoạt động trên băng tần 5GHz, giúp tránh được nhiễu từ các thiết bị khác như lò vi sóng hay điện thoại. Với tốc độ tối đa 54Mbps, chuẩn này từng được sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ ổn định cao. Tuy nhiên, phạm vi phủ sóng của 802.11a không lớn và dễ bị cản trở bởi vật cản.
Wi-Fi IEEE 802.11b: Đây là chuẩn Wi-Fi cũ, hoạt động trên băng tần 2.4GHz và có tốc độ tối đa 11Mbps. Mặc dù phạm vi phủ sóng rộng, tốc độ này chỉ phù hợp cho các tác vụ đơn giản như duyệt web, gửi email.
Wi-Fi IEEE 802.11g: Chuẩn này cải tiến hơn, cũng hoạt động trên băng tần 2.4GHz nhưng hỗ trợ tốc độ tối đa lên đến 54Mbps. Wi-Fi 802.11g phù hợp để xem video HD hoặc các tác vụ mạng nhẹ khác.
Wi-Fi IEEE 802.11n: Còn được gọi là Wi-Fi 4, chuẩn này hỗ trợ tốc độ lên đến 600Mbps và có thể hoạt động trên cả băng tần 2.4GHz và 5GHz. Với tốc độ cao hơn, Wi-Fi 802.11n phù hợp cho việc xem video HD, tải tệp lớn và chơi game trực tuyến.
Wi-Fi IEEE 802.11ac: Chuẩn Wi-Fi này, còn được biết đến là Wi-Fi 5, có tốc độ tối đa lên đến 3.5Gbps trên băng tần 5GHz. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị hiện đại, giúp xử lý tốt các tác vụ cần băng thông lớn như livestream, xem video 4K hoặc kết nối nhiều thiết bị cùng lúc.
Wi-Fi IEEE 802.3ab: Chuẩn IEEE 802.3ab, còn được gọi là Gigabit Ethernet, ra đời vào năm 1999, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 1000Mbps (1Gbps). Chuẩn này sử dụng cáp Ethernet Cat 5e hoặc Cat 6 và được sử dụng rộng rãi trong các mạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, hoặc trong gia đình cần tốc độ mạng cao.
Wi-Fi IEEE 802.3u: Ra đời vào năm 1995, IEEE 802.3u, còn gọi là Fast Ethernet, nâng tốc độ truyền tải dữ liệu lên 100Mbps. Chuẩn này đã tạo ra một bước nhảy vọt về tốc độ truyền tải so với chuẩn 802.3 ban đầu, đồng thời vẫn sử dụng cáp đồng xoắn đôi (twisted pair cables), khiến nó trở nên dễ dàng triển khai và sử dụng rộng rãi.
Wi-Fi IEEE 802.3: Được giới thiệu lần đầu vào năm 1983, chuẩn IEEE 802.3 định nghĩa công nghệ Ethernet, cho phép truyền tải dữ liệu qua cáp đồng với tốc độ tối đa 10Mbps (Megabit trên giây). Đây là bước khởi đầu cho mạng Ethernet hiện đại, giúp máy tính có thể kết nối mạng nội bộ hoặc internet.
Ví dụ về phân biệt tốc độ Wi-Fi
CHUẨN Wi-Fi |
BĂNG TẦN |
TỐC ĐỘ TỐI ĐA (Mbps) | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG |
IEEE 802.11a | 5GHz | 54 Mbps |
Doanh nghiệp
|
IEEE 802.11b | 2.4GHz | 11 Mbps | Gia đình nhỏ 2 người |
IEEE 802.11g | 2.4GHz | 54 Mbps | Gia đình 4 – 5 người |
IEEE 802.11n | 2.4GHz và 5GHz | 600 Mbps | Gia đình nhiều người, văn phòng |
IEEE 802.11ac | 5GHz | 3.5 Gbps | Doanh nghiệp |
IEEE 802.3ab | 1Gbps | 1 Gbps | Doanh nghiệp |
IEEE 802.3u | 100Mbps | 100 Mbps | Gia đình nhỏ 2 – 3 người |
IEEE 802.3 | 10Mbps | 10 Mbps | Gia đình nhỏ 2 người |