Xe

26.11.2024

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh tháng 12 HCM, Hà Nội & 61 tỉnh

“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoạimáy tính bảngcáp sạccủ sạcpin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh tháng 12/2025

Giá lăn bánh Air Blade 125 tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và 61 tỉnh thành: An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Cao Bằng, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 48.178.600
Tân bình 48.178.600
Tân Phú 48.178.600
Bình Tân 48.178.600
Bình Thạnh 48.178.600
Gò Vấp 48.178.600
Phú Nhuận 48.178.600
KHU VỰC 2
Bình Chánh 44.978.600
Cần Giờ 44.978.600
Củ Chi 44.978.600
Hóc Môn 44.978.600
Nhà Bè 44.978.600
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 44.178.600
Cầu Giấy 44.178.600
Đống Đa 44.178.600
Hoàn Kiếm 44.178.600
Hai Bà Trưng 44.178.600
Hoàng Mai 44.178.600
Tây Hồ 44.178.600
Thanh Xuân 44.178.600
Long Biên 44.178.600
KHU VỰC 2
Thanh Trì 44.178.600
Gia Lâm 44.178.600
Đông Anh 44.178.600
Sóc Sơn 44.178.600
Ba Vì 44.178.600
Phúc Thọ 44.178.600
Thạch Thất 44.178.600
Quốc Oai 44.178.600
Chương Mỹ 44.178.600
Đan Phượng 44.178.600
Hoài Đức 44.178.600
Thanh Oai 44.178.600
Mỹ Đức 44.178.600
Ứng Hoà 44.178.600
Thường Tín 44.178.600
Phú Xuyên 44.178.600
Mê Linh 44.178.600
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 44.178.600

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản thể thao

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản thể thao

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 49.931.146
Tân bình 49.931.146
Tân Phú 49.931.146
Bình Tân 49.931.146
Bình Thạnh 49.931.146
Gò Vấp 49.931.146
Phú Nhuận 49.931.146
KHU VỰC 2
Bình Chánh 46.731.146
Cần Giờ 46.731.146
Củ Chi 46.731.146
Hóc Môn 46.731.146
Nhà Bè 46.731.146
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 45.931.146
Cầu Giấy 45.931.146
Đống Đa 45.931.146
Hoàn Kiếm 45.931.146
Hai Bà Trưng 45.931.146
Hoàng Mai 45.931.146
Tây Hồ 45.931.146
Thanh Xuân 45.931.146
Long Biên 45.931.146
KHU VỰC 2
Thanh Trì 45.931.146
Gia Lâm 45.931.146
Đông Anh 45.931.146
Sóc Sơn 45.931.146
Ba Vì 45.931.146
Phúc Thọ 45.931.146
Thạch Thất 45.931.146
Quốc Oai 45.931.146
Chương Mỹ 45.931.146
Đan Phượng 45.931.146
Hoài Đức 45.931.146
Thanh Oai 45.931.146
Mỹ Đức 45.931.146
Ứng Hoà 45.931.146
Thường Tín 45.931.146
Phú Xuyên 45.931.146
Mê Linh 45.931.146
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 45.931.146

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản đặc biệt

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản đặc biệt

KHU VỰC Tỉnh/Quận/Huyện
Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 64.850.500
Tân bình 64.850.500
Tân Phú 64.850.500
Bình Tân 64.850.500
Bình Thạnh 64.850.500
Gò Vấp 64.850.500
Phú Nhuận 64.850.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 61.650.500
Cần Giờ 61.650.500
Củ Chi 61.650.500
Hóc Môn 61.650.500
Nhà Bè 61.650.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 60.850.500
Cầu Giấy 60.850.500
Đống Đa 60.850.500
Hoàn Kiếm 60.850.500
Hai Bà Trưng 60.850.500
Hoàng Mai 60.850.500
Tây Hồ 60.850.500
Thanh Xuân 60.850.500
Long Biên 60.850.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 60.850.500
Gia Lâm 60.850.500
Đông Anh 60.850.500
Sóc Sơn 60.850.500
Ba Vì 60.850.500
Phúc Thọ 60.850.500
Thạch Thất 60.850.500
Quốc Oai 60.850.500
Chương Mỹ 60.850.500
Đan Phượng 60.850.500
Hoài Đức 60.850.500
Thanh Oai 60.850.500
Mỹ Đức 60.850.500
Ứng Hoà 60.850.500
Thường Tín 60.850.500
Phú Xuyên 60.850.500
Mê Linh 60.850.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 60.850.500

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản cao cấp

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh phiên bản cao cấp

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 64.115.500
Tân bình 64.115.500
Tân Phú 64.115.500
Bình Tân 64.115.500
Bình Thạnh 64.115.500
Gò Vấp 64.115.500
Phú Nhuận 64.115.500
KHU VỰC 2
Bình Chánh 60.915.500
Cần Giờ 60.915.500
Củ Chi 60.915.500
Hóc Môn 60.915.500
Nhà Bè 60.915.500
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 60.115.500
Cầu Giấy 60.115.500
Đống Đa 60.115.500
Hoàn Kiếm 60.115.500
Hai Bà Trưng 60.115.500
Hoàng Mai 60.115.500
Tây Hồ 60.115.500
Thanh Xuân 60.115.500
Long Biên 60.115.500
KHU VỰC 2
Thanh Trì 60.115.500
Gia Lâm 60.115.500
Đông Anh 60.115.500
Sóc Sơn 60.115.500
Ba Vì 60.115.500
Phúc Thọ 60.115.500
Thạch Thất 60.115.500
Quốc Oai 60.115.500
Chương Mỹ 60.115.500
Đan Phượng 60.115.500
Hoài Đức 60.115.500
Thanh Oai 60.115.500
Mỹ Đức 60.115.500
Ứng Hoà 60.115.500
Thường Tín 60.115.500
Phú Xuyên 60.115.500
Mê Linh 60.115.500
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 60.115.500

Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo. 

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi