26.11.2024
Giá xe Janus lăn bánh tháng 12 với 3 phiên bản
“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoại, máy tính bảng, cáp sạc, củ sạc, pin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.
Mục lục
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh tháng 12
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 34.674.550 | |
Tân bình | 34.674.550 | |
Tân Phú | 34.674.550 | |
Bình Tân | 34.674.550 | |
Bình Thạnh | 34.674.550 | |
Gò Vấp | 34.674.550 | |
Phú Nhuận | 34.674.550 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 31.474.550 | |
Cần Giờ | 31.474.550 | |
Củ Chi | 31.474.550 | |
Hóc Môn | 31.474.550 | |
Nhà Bè | 31.474.550 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 34.674.550 | |
Cầu Giấy | 34.674.550 | |
Đống Đa | 34.674.550 | |
Hoàn Kiếm | 34.674.550 | |
Hai Bà Trưng | 34.674.550 | |
Hoàng Mai | 34.674.550 | |
Tây Hồ | 34.674.550 | |
Thanh Xuân | 34.674.550 | |
Long Biên | 34.674.550 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 31.474.550 | |
Gia Lâm | 31.474.550 | |
Đông Anh | 31.474.550 | |
Sóc Sơn | 31.474.550 | |
Ba Vì | 31.474.550 | |
Phúc Thọ | 31.474.550 | |
Thạch Thất | 31.474.550 | |
Quốc Oai | 31.474.550 | |
Chương Mỹ | 31.474.550 | |
Đan Phượng | 31.474.550 | |
Hoài Đức | 31.474.550 | |
Thanh Oai | 31.474.550 | |
Mỹ Đức | 31.474.550 | |
Ứng Hoà | 31.474.550 | |
Thường Tín | 31.474.550 | |
Phú Xuyên | 31.474.550 | |
Mê Linh | 31.474.550 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 31.474.550 |
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản giới hạn hoàn toàn mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 39.117.100 | |
Tân bình | 39.117.100 | |
Tân Phú | 39.117.100 | |
Bình Tân | 39.117.100 | |
Bình Thạnh | 39.117.100 | |
Gò Vấp | 39.117.100 | |
Phú Nhuận | 39.117.100 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 35.917.100 | |
Cần Giờ | 35.917.100 | |
Củ Chi | 35.917.100 | |
Hóc Môn | 35.917.100 | |
Nhà Bè | 35.917.100 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 39.117.100 | |
Cầu Giấy | 39.117.100 | |
Đống Đa | 39.117.100 | |
Hoàn Kiếm | 39.117.100 | |
Hai Bà Trưng | 39.117.100 | |
Hoàng Mai | 39.117.100 | |
Tây Hồ | 39.117.100 | |
Thanh Xuân | 39.117.100 | |
Long Biên | 39.117.100 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 35.917.100 | |
Gia Lâm | 35.917.100 | |
Đông Anh | 35.917.100 | |
Sóc Sơn | 35.917.100 | |
Ba Vì | 35.917.100 | |
Phúc Thọ | 35.917.100 | |
Thạch Thất | 35.917.100 | |
Quốc Oai | 35.917.100 | |
Chương Mỹ | 35.917.100 | |
Đan Phượng | 35.917.100 | |
Hoài Đức | 35.917.100 | |
Thanh Oai | 35.917.100 | |
Mỹ Đức | 35.917.100 | |
Ứng Hoà | 35.917.100 | |
Thường Tín | 35.917.100 | |
Phú Xuyên | 35.917.100 | |
Mê Linh | 35.917.100 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 35.917.100 |
Giá xe Yamaha Janus lăn bánh phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới
KHU VỰC | Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 38.900.800 | |
Tân bình | 38.900.800 | |
Tân Phú | 38.900.800 | |
Bình Tân | 38.900.800 | |
Bình Thạnh | 38.900.800 | |
Gò Vấp | 38.900.800 | |
Phú Nhuận | 38.900.800 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 35.700.800 | |
Cần Giờ | 35.700.800 | |
Củ Chi | 35.700.800 | |
Hóc Môn | 35.700.800 | |
Nhà Bè | 35.700.800 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 38.900.800 | |
Cầu Giấy | 38.900.800 | |
Đống Đa | 38.900.800 | |
Hoàn Kiếm | 38.900.800 | |
Hai Bà Trưng | 38.900.800 | |
Hoàng Mai | 38.900.800 | |
Tây Hồ | 38.900.800 | |
Thanh Xuân | 38.900.800 | |
Long Biên | 38.900.800 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 35.700.800 | |
Gia Lâm | 35.700.800 | |
Đông Anh | 35.700.800 | |
Sóc Sơn | 35.700.800 | |
Ba Vì | 35.700.800 | |
Phúc Thọ | 35.700.800 | |
Thạch Thất | 35.700.800 | |
Quốc Oai | 35.700.800 | |
Chương Mỹ | 35.700.800 | |
Đan Phượng | 35.700.800 | |
Hoài Đức | 35.700.800 | |
Thanh Oai | 35.700.800 | |
Mỹ Đức | 35.700.800 | |
Ứng Hoà | 35.700.800 | |
Thường Tín | 35.700.800 | |
Phú Xuyên | 35.700.800 | |
Mê Linh | 35.700.800 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 35.700.800 |
Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.