26.11.2024
Giá xe lăn bánh Freego tháng 12 ở HCM, Hà Nội và 61 tỉnh
“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoại, máy tính bảng, cáp sạc, củ sạc, pin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.
Mục lục
Giá xe lăn bánh Freego tháng 12
Giá xe lăn bánh Yahama Freego S ABS phiên bản đặc biệt màu mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 40.044.775 | |
Tân bình | 40.044.775 | |
Tân Phú | 40.044.775 | |
Bình Tân | 40.044.775 | |
Bình Thạnh | 40.044.775 | |
Gò Vấp | 40.044.775 | |
Phú Nhuận | 40.044.775 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 36.844.775 | |
Cần Giờ | 36.844.775 | |
Củ Chi | 36.844.775 | |
Hóc Môn | 36.844.775 | |
Nhà Bè | 36.844.775 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 40.044.775 | |
Cầu Giấy | 40.044.775 | |
Đống Đa | 40.044.775 | |
Hoàn Kiếm | 40.044.775 | |
Hai Bà Trưng | 40.044.775 | |
Hoàng Mai | 40.044.775 | |
Tây Hồ | 40.044.775 | |
Thanh Xuân | 40.044.775 | |
Long Biên | 40.044.775 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 36.844.775 | |
Gia Lâm | 36.844.775 | |
Đông Anh | 36.844.775 | |
Sóc Sơn | 36.844.775 | |
Ba Vì | 36.844.775 | |
Phúc Thọ | 36.844.775 | |
Thạch Thất | 36.844.775 | |
Quốc Oai | 36.844.775 | |
Chương Mỹ | 36.844.775 | |
Đan Phượng | 36.844.775 | |
Hoài Đức | 36.844.775 | |
Thanh Oai | 36.844.775 | |
Mỹ Đức | 36.844.775 | |
Ứng Hoà | 36.844.775 | |
Thường Tín | 36.844.775 | |
Phú Xuyên | 36.844.775 | |
Mê Linh | 36.844.775 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 36.844.775 |
Giá xe lăn bánh Yamaha Freego phiên bản tiêu chuẩn màu mới
KHU VỰC |
Tỉnh/Quận/Huyện |
Chi phí lăn bánh dự kiến
|
HỒ CHÍ MINH
|
KHU VỰC 1 | |
Quận 1 > 12 | 35.923.000 | |
Tân bình | 35.923.000 | |
Tân Phú | 35.923.000 | |
Bình Tân | 35.923.000 | |
Bình Thạnh | 35.923.000 | |
Gò Vấp | 35.923.000 | |
Phú Nhuận | 35.923.000 | |
KHU VỰC 2 | ||
Bình Chánh | 32.723.000 | |
Cần Giờ | 32.723.000 | |
Củ Chi | 32.723.000 | |
Hóc Môn | 32.723.000 | |
Nhà Bè | 32.723.000 | |
HÀ NỘI
|
KHU VỰC 1 | |
Ba Đình | 35.923.000 | |
Cầu Giấy | 35.923.000 | |
Đống Đa | 35.923.000 | |
Hoàn Kiếm | 35.923.000 | |
Hai Bà Trưng | 35.923.000 | |
Hoàng Mai | 35.923.000 | |
Tây Hồ | 35.923.000 | |
Thanh Xuân | 35.923.000 | |
Long Biên | 35.923.000 | |
KHU VỰC 2 | ||
Thanh Trì | 32.723.000 | |
Gia Lâm | 32.723.000 | |
Đông Anh | 32.723.000 | |
Sóc Sơn | 32.723.000 | |
Ba Vì | 32.723.000 | |
Phúc Thọ | 32.723.000 | |
Thạch Thất | 32.723.000 | |
Quốc Oai | 32.723.000 | |
Chương Mỹ | 32.723.000 | |
Đan Phượng | 32.723.000 | |
Hoài Đức | 32.723.000 | |
Thanh Oai | 32.723.000 | |
Mỹ Đức | 32.723.000 | |
Ứng Hoà | 32.723.000 | |
Thường Tín | 32.723.000 | |
Phú Xuyên | 32.723.000 | |
Mê Linh | 32.723.000 | |
TỈNH KHÁC | 61 tỉnh | 32.723.000 |
Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.