Xe

26.11.2024

Giá xe SH mode 125 lăn bánh tháng 12 HCM, Hà Nội & tỉnh khác

“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoạimáy tính bảngcáp sạccủ sạcpin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.

SH Mode thiết kế tinh tế, khung dập thế hệ mới

Honda SH Mode nổi bật với thiết kế tinh tế, lấy cảm hứng từ chai nước hoa cao cấp, kết hợp cụm đèn LED hiện đại và công nghệ xi mạ chrome tạo nên vẻ thanh lịch, liền mạch. Xe sử dụng khung dập eSAF thế hệ mới, nhẹ và bền, mang lại cảm giác lái thoải mái.

Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS ở bánh trước giúp an toàn hơn khi phanh gấp. Động cơ eSP+ 4 van thế hệ mới mang đến hiệu suất vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. SH Mode là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ, tiện ích và phong cách.

SH Mode thiết kế tinh tế, khung dập thế hệ mới

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh tháng 12/2025

Giá lăn bánh SH125i tại Hồ Chí Minh, Hà Nội và 61 tỉnh thành: An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Cao Bằng, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái.

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản tiêu chuẩn

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 81.683.146
Tân bình 81.683.146
Tân Phú 81.683.146
Bình Tân 81.683.146
Bình Thạnh 81.683.146
Gò Vấp 81.683.146
Phú Nhuận 81.683.146
KHU VỰC 2
Bình Chánh 78.483.146
Cần Giờ 78.483.146
Củ Chi 78.483.146
Hóc Môn 78.483.146
Nhà Bè 78.483.146
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 77.683.146
Cầu Giấy 77.683.146
Đống Đa 77.683.146
Hoàn Kiếm 77.683.146
Hai Bà Trưng 77.683.146
Hoàng Mai 77.683.146
Tây Hồ 77.683.146
Thanh Xuân 77.683.146
Long Biên 77.683.146
KHU VỰC 2
Thanh Trì 77.683.146
Gia Lâm 77.683.146
Đông Anh 77.683.146
Sóc Sơn 77.683.146
Ba Vì 77.683.146
Phúc Thọ 77.683.146
Thạch Thất 77.683.146
Quốc Oai 77.683.146
Chương Mỹ 77.683.146
Đan Phượng 77.683.146
Hoài Đức 77.683.146
Thanh Oai 77.683.146
Mỹ Đức 77.683.146
Ứng Hoà 77.683.146
Thường Tín 77.683.146
Phú Xuyên 77.683.146
Mê Linh 77.683.146
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 77.683.146

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản thể thao

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản thể thao

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 71.064.781
Tân bình 71.064.781
Tân Phú 71.064.781
Bình Tân 71.064.781
Bình Thạnh 71.064.781
Gò Vấp 71.064.781
Phú Nhuận 71.064.781
KHU VỰC 2
Bình Chánh 67.864.781
Cần Giờ 67.864.781
Củ Chi 67.864.781
Hóc Môn 67.864.781
Nhà Bè 67.864.781
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 67.064.781
Cầu Giấy 67.064.781
Đống Đa 67.064.781
Hoàn Kiếm 67.064.781
Hai Bà Trưng 67.064.781
Hoàng Mai 67.064.781
Tây Hồ 67.064.781
Thanh Xuân 67.064.781
Long Biên 67.064.781
KHU VỰC 2
Thanh Trì 67.064.781
Gia Lâm 67.064.781
Đông Anh 67.064.781
Sóc Sơn 67.064.781
Ba Vì 67.064.781
Phúc Thọ 67.064.781
Thạch Thất 67.064.781
Quốc Oai 67.064.781
Chương Mỹ 67.064.781
Đan Phượng 67.064.781
Hoài Đức 67.064.781
Thanh Oai 67.064.781
Mỹ Đức 67.064.781
Ứng Hoà 67.064.781
Thường Tín 67.064.781
Phú Xuyên 67.064.781
Mê Linh 67.064.781
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 67.064.781

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản đặc biệt

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản đặc biệt THÁNG 12 2025

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 70.549.328
Tân bình 70.549.328
Tân Phú 70.549.328
Bình Tân 70.549.328
Bình Thạnh 70.549.328
Gò Vấp 70.549.328
Phú Nhuận 70.549.328
KHU VỰC 2
Bình Chánh 67.349.328
Cần Giờ 67.349.328
Củ Chi 67.349.328
Hóc Môn 67.349.328
Nhà Bè 67.349.328
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 66.549.328
Cầu Giấy 66.549.328
Đống Đa 66.549.328
Hoàn Kiếm 66.549.328
Hai Bà Trưng 66.549.328
Hoàng Mai 66.549.328
Tây Hồ 66.549.328
Thanh Xuân 66.549.328
Long Biên 66.549.328
KHU VỰC 2
Thanh Trì 66.549.328
Gia Lâm 66.549.328
Đông Anh 66.549.328
Sóc Sơn 66.549.328
Ba Vì 66.549.328
Phúc Thọ 66.549.328
Thạch Thất 66.549.328
Quốc Oai 66.549.328
Chương Mỹ 66.549.328
Đan Phượng 66.549.328
Hoài Đức 66.549.328
Thanh Oai 66.549.328
Mỹ Đức 66.549.328
Ứng Hoà 66.549.328
Thường Tín 66.549.328
Phú Xuyên 66.549.328
Mê Linh 66.549.328
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 66.549.328

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản cao cấp

Giá xe SH Mode 125 lăn bánh phiên bản cao cấp tháng 12 2025

KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 69.312.237
Tân bình 69.312.237
Tân Phú 69.312.237
Bình Tân 69.312.237
Bình Thạnh 69.312.237
Gò Vấp 69.312.237
Phú Nhuận 69.312.237
KHU VỰC 2
Bình Chánh 66.112.237
Cần Giờ 66.112.237
Củ Chi 66.112.237
Hóc Môn 66.112.237
Nhà Bè 66.112.237
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 65.312.237
Cầu Giấy 65.312.237
Đống Đa 65.312.237
Hoàn Kiếm 65.312.237
Hai Bà Trưng 65.312.237
Hoàng Mai 65.312.237
Tây Hồ 65.312.237
Thanh Xuân 65.312.237
Long Biên 65.312.237
KHU VỰC 2
Thanh Trì 65.312.237
Gia Lâm 65.312.237
Đông Anh 65.312.237
Sóc Sơn 65.312.237
Ba Vì 65.312.237
Phúc Thọ 65.312.237
Thạch Thất 65.312.237
Quốc Oai 65.312.237
Chương Mỹ 65.312.237
Đan Phượng 65.312.237
Hoài Đức 65.312.237
Thanh Oai 65.312.237
Mỹ Đức 65.312.237
Ứng Hoà 65.312.237
Thường Tín 65.312.237
Phú Xuyên 65.312.237
Mê Linh 65.312.237
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 65.312.237

Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi