07.03.2025
Xe NAGA 150 của SYM cực chất, thiết kế của tương lai
Mục lục [Đóng]
NAGA 150 thiết kế tương lai
Dàn áo của NAGA 150 gây ấn tượng với hoa văn vảy rắn, tạo hiệu ứng màu sắc thay đổi khi nhìn dưới ánh sáng. Đây không chỉ là một chi tiết trang trí, mà còn khẳng định cái tôi độc bản của người sở hữu. Lối thiết kế crossover năng động giúp xe nổi bật giữa phố đông, đồng thời truyền tải thông điệp về sự dũng mãnh và khát khao chinh phục.
NAGA 150 động cơ 150cc mạnh mẽ
NAGA 150 được trang bị động cơ 150cc làm mát bằng dung dịch, đánh dấu bước tiến trong việc nâng cao hiệu suất nạp khí và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ EFI (phun xăng điện tử) kết hợp với ECU thông minh, điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu, không khí chuẩn xác, cho khả năng tăng tốc ổn định và phản hồi tức thì. Mỗi cú vặn ga là một lần cảm nhận sức bật đầy nội lực, giúp bạn tự tin băng qua mọi hành trình.
Hộc chứa đồ rộng 28 Lít
Bạn không còn phải lo lắng về không gian lưu trữ khi di chuyển xa. Hộc chứa đồ 28 lít dưới yên vừa đủ cho cả mũ bảo hiểm cỡ lớn lẫn các vật dụng cá nhân. Tiện ích này đặc biệt hữu ích cho những ai ưa xê dịch, hay đơn giản chỉ muốn dạo phố với tinh thần tự do không giới hạn.
Công nghệ đèn cực sáng
Màn hình Full LCD kết hợp nền VA: Hiệu ứng 3D đa màu sắc, tăng độ tương phản và khả năng quan sát tốt hơn, dù là ban ngày nắng gắt hay đêm tối.
Đèn hậu cánh cung tách rời: Thiết kế đậm chất tương lai, như hai cánh cung cuộn lại phía sau, hỗ trợ nhận diện từ xa và cảnh báo hiệu quả cho các phương tiện phía sau.
Đèn định vị Full LED: Tạo hình góc cạnh, tựa “mắt rắn” uy lực, phối hợp cùng đèn pha LED và đèn tín hiệu giúp xe luôn nổi bật và an toàn trong mọi tình huống giao thông.
NAGA 150 tư thế ngồi công thái học
Bên cạnh thiết kế tay ga SYM Maxi êm ái, NAGA 150 còn sở hữu phần yên rộng với lớp mút xốp dày dặn, giúp người lái thả lỏng cơ thể trên những cung đường dài. Khoảng để chân rộng rãi và sàn để chân kéo dài giúp tối ưu hóa tư thế ngồi, hạn chế mệt mỏi khi di chuyển liên tục.
NAGA 150 ABS Hai Kênh + TCS
Để đảm bảo độ an toàn cao, xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hai kênh. Kết hợp với hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), NAGA 150 có khả năng điều chỉnh lực phanh thông minh, chống trượt bánh khi tăng tốc hoặc phanh gấp. ECU cũng can thiệp kịp thời để hạn chế hiện tượng văng, lắc đuôi trong những tình huống bất ngờ, giúp người lái cảm nhận sự cân bằng và ổn định đáng tin cậy.
Lái êm ái với hệ thống Monoshock
Giảm xóc Monoshock phía sau cho hiệu suất hấp thụ chấn động vượt trội, đồng thời gia tăng độ bám đường. Nhờ đó, NAGA 150 không chỉ tối ưu sự êm ái trên hành trình mà còn nâng cao tính an toàn khi qua những đoạn đường gập ghềnh hay khúc cua gắt.
Đánh giá xe NAGA 150 của SYM
NAGA 150 là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngoại hình táo bạo, công nghệ tiên tiến và động cơ mạnh mẽ. Mỗi chi tiết trên xe đều được thiết kế để đem đến trải nghiệm lái phấn khích, nâng tầm phong cách cá nhân cho chủ nhân. Nếu bạn đang tìm một mẫu xe tay ga sẵn sàng cùng bạn phiêu lưu và khám phá, NAGA 150 chính là lựa chọn xứng đáng cho mọi cung đường sôi động.
- NAGA 150 có 3 màu sắc: Đen, xanh đen, bạc đen
- Giá xe NAGA 150 được SYM công bố chính thức: 49.500.000 VNĐ
- Giá xe lăn bánh NAGA 150 ở HCM và HN: Từ 55 – 56 triệu







Thông số kỹ thuật xe NAGA 150 SYM
KÍCH THƯỚC |
|
Khối lượng bản thân | 137 kg |
Tải trọng cho phép | 130 kg |
Khối lượng toàn bộ | 267 kg |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1995 × 760 × 1125 mm |
Khoảng cách hai trục | 1390 mm |
Khoảng cách gầm | 125 mm |
Số người cho phép chở (kể cả người lái) | 02 người |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16 L/100 km |
Chiều cao yên xe | 810 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 7,3 L |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích làm việc | 149,6 cm³ |
Đường kính xi lanh | 57,4 mm |
Hành trình pít tông | 57,8 mm |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 10,6 kW / 8000 vòng/phút |
Mô men xoắn lớn nhất / tốc độ quay | 13,0 Nm / 7500 vòng/phút |
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì, chỉ số ốc tan ≥ 92 |
Hệ thống đánh lửa | ECU |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
KẾT CẤU |
|
Phuộc trước | Phuộc ống lồng, Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực |
Vỏ/Lốp trước | Không ruột, 120/70-13 |
Vỏ/Lốp sau | Không ruột, 130/70-13 |
Đèn chiếu sáng phía trước | 12V 19/19W |
Đèn sau / Đèn phanh | 12V 0,85W/2,86W |
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V 2W |