14.01.2025
Hiệu năng Chip Poco X7 nhanh và mạnh hơn Poco X6
Hiệu năng luôn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn một chiếc smartphone, đặc biệt trong phân khúc tầm trung. POCO X7 với chip Dimensity 7300-Ultra hứa hẹn mang lại trải nghiệm vượt trội so với người tiền nhiệm POCO X6 được trang bị chip Snapdragon 7s Gen 2 đã gần 2 năm tuổi.
So sánh CPU
POCO X7 được trang bị Dimensity 7300-Ultra, trong khi POCO X6 sử dụng Snapdragon 7s Gen 2, cả hai đều sản xuất trên tiến trình 4nm hiện đại. Dimensity 7300-Ultra sở hữu 2 lõi Cortex-A78 xung nhịp cao 2.4GHz và 6 lõi Cortex-A55 tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa cả hiệu suất lẫn tiêu thụ điện năng.
Trong khi đó, Snapdragon7s Gen 2 có 4 lõi Cortex-A78 và 4 lõi Cortex-A55, nhưng xung nhịp tối đa chỉ đạt 2.4GHz. Điều này khiến hiệu năng của Dimensity 7300-Ultra vượt trội hơn, đặc biệt ở các tác vụ đơn nhân và đa nhiệm.
Tiêu chí | POCO X7 | POCO X6 |
CPU | Dimensity 7300-Ultra | Snapdragon 7s Gen 2 |
Số lõi | 8 nhân (2x 2.5GHz Cortex-A78, 6x 2.0GHz Cortex-A55) | 8 nhân (4x 2.40GHz Cortex-A78, 4x 1.95GHz Cortex-A55) |
Tiến trình sản xuất | 4nm | 4nm |
Xung nhịp tối đa | 2.5GHz | 2.4GHz |
TDP | 5W | 5W |
Nhà sản xuất | TSMC | Samsung |
Với sự hỗ trợ của Dimensity 7300-Ultra, POCO X7 cho hiệu năng nhanh hơn, mạnh hơn, phù hợp cho cả tác vụ văn phòng và giải trí.
So sánh GPU
POCO X7 được trang bị GPU Mali-G615 MC2, trong khi POCO X6 sử dụng GPU Adreno 710. Mali-G615 MC2 không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn được tối ưu hóa để xử lý các tựa game yêu cầu đồ họa cao như PUBG Mobile hay Genshin Impact.
Kết quả thử nghiệm cho thấy POCO X7 duy trì 60 FPS ổn định khi chơi PUBG Mobile ở mức đồ họa cao, trong khi POCO X6 chỉ đạt 45 FPS và đôi lúc bị giật lag.
Tiêu chí | POCO X7 | POCO X6 |
GPU | Mali-G615 MC2 | Adreno 710 |
Kiến trúc GPU | Valhall 4rd gen | Adreno 700 |
Xung nhịp | 1047MHZ | 940MHz |
Hỗ trợ Vulkan API | Có | Có |
Với GPU Mali-G615 MC2, POCO X7 mang lại trải nghiệm đồ họa mượt mà hơn, rất phù hợp với người chơi game và người dùng cần xử lý đồ họa cao.
So sánh công nghệ
POCO X7 sử dụng công nghệ lưu trữ UFS 2.2 trên POCO X6 với tốc độ đọc lên tới 1000MB/s và ghi lên tới 600MB/s. Về tản nhiệt, POCO X7 được Xiaomi trang bị buồng hơi lớn hơn, duy trì nhiệt độ dưới 40°C khi chơi game lâu dài.
Trong khi đó, POCO X6 dễ bị nóng hơn sau 30 phút sử dụng tác vụ đồ hoạ cao. Về thời lượng pin, cả hai thiết bị đều có dung lượng tương đương nhưng POCO X7 cho thời gian sử dụng dài hơn nhờ tối ưu hóa từ chip Dimensity thế hệ mới.
Tiêu chí | POCO X7 | POCO X6 |
Công nghệ bộ nhớ | UFS 2.5 | UFS 2.2 |
Tốc độ đọc/ghi | 1.000MB/s đọc, 600MB/s ghi | 1.000MB/s đọc, 600MB/s ghi |
Hệ thống tản nhiệt | Buồng hơi lớn hơn | Buồng hơi tiêu chuẩn |
Pin | 5.110mAh | 5.100mAh |
Sạc nhanh | 45W (50 phút đầy) | 67W (40 phút đầy) |
Thời lượng sử dụng | ~12 giờ liên tục | ~11 giờ liên tục |
Với các cải tiến trong lưu trữ và tản nhiệt, POCO X7 mang lại hiệu năng tổng thể vượt trội hơn so với POCO X6.