06.07.2024
So sánh OPPO Reno12 F và Reno11 F khác gì?
Mục lục
So sánh ngoại hình của OPPO Reno12 F và Reno11 F
OPPO Reno12 F nổi bật với cụm camera hình tròn độc đáo, mang đến vẻ ngoại hình mới mẻ và ấn tượng. Kích thước cụm camera của Reno12 F cũng lớn hơn so với thế hệ tiền nhiệm Reno11 F, tạo điểm nhấn nổi bật trên mặt lưng máy.
Trong khi đó, OPPO Reno11 F lại được trang bị cụm camera vuông truyền thống. Tuy không quá nổi bật, nhưng mặt lưng của Reno11 F lại gây ấn tượng với họa tiết tương tự như vân kim cương, mang đến vẻ ngoài sang trọng. Chất liệu mặt lưng hữu cơ cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp tinh tế cho thiết bị.
So sánh camera của OPPO Reno12 F và Reno11 F
Reno12 F nổi bật với camera chính 50MP, cảm biến lớn giúp thu nhận ánh sáng tốt hơn, cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu. Camera góc rộng 8MP và camera macro 2MP hỗ trợ tạo hiệu ứng bokeh, làm nổi bật chủ thể trong các bức ảnh chân dung. Cùng với đó, camera trước 32MP đảm bảo độ chi tiết và màu sắc chân thực.
Trong khi đó, Reno11 F gây ấn tượng với camera chính 64MP, cho khả năng tái tạo chi tiết và màu sắc một cách chân thực và sắc nét. Camera góc siêu rộng 8MP mang đến khả năng chụp cảnh quan hoặc nhóm rộng lớn, và camera macro 2MP cung cấp tính năng chụp ảnh cận cảnh, giúp người dùng khám phá những chi tiết nhỏ nhất. Tương tự Reno12 F, Reno11 F cũng sở hữu camera trước 32MP chất lượng cao.
So sánh con chip của OPPO Reno12 F và Reno11 F
MediaTek Dimensity 6300 và MediaTek Dimensity 7050 đều là những con chip thuộc dòng Dimensity của MediaTek, nhưng có những khác biệt rõ rệt về hiệu năng và công nghệ. MediaTek Dimensity 7050 là phiên bản cao cấp hơn, được sản xuất trên tiến trình tiên tiến hơn, thường là 6nm, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng đáng kể so với Dimensity 6300, thường được sản xuất trên tiến trình 7nm hoặc 8nm.
Dimensity 7050 tích hợp CPU mạnh mẽ hơn với các lõi Cortex-A78 hiệu năng cao, cung cấp tốc độ xử lý nhanh hơn và khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn so với Dimensity 6300, thường sử dụng các lõi Cortex-A76. GPU trên Dimensity 7050 cũng được nâng cấp, mang lại trải nghiệm đồ họa mượt mà hơn, đặc biệt là trong các ứng dụng và game đòi hỏi đồ họa cao.
Bảng so sánh OPPO Reno12 F và OPPO Reno11 F
THÔNG SỐ |
OPPO Reno12 F |
|
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
163.1 x 75.8 x 7.76 mm |
161.6 x 74.7 x 7.54 mm |
Khối lượng |
187g |
177g |
Chất liệu mặt lưng |
Nhựa |
Nhựa |
Màu sắc |
Tím đen, Xanh gợn sóng |
Đen ánh sao, Vàng lụa |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 8MP + 2MP |
64M + 8MP + 2MP |
Camera trước |
32MP |
32MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh |
Sạc nhanh |
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
45W |
67W |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip |
MediaTek Dimensity 6300 |
MediaTek Dimensity 7050 |
Chip xử lý (CPU) |
8 lõi |
8 lõi |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G57 |
Mali-G68 |
Hệ điều hành |
Android |
Android |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.67 inch |
6.7 inch |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
2412×1080 pixels |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
Type-C |
Type-C |
Kháng nước, bụi |
IP65 |
IP65 |
5G |
Có |
Có |
Xem thêm tin tức về sản phẩm Oppo Reno12 và Oppo Reno11
|
|