04.05.2024
So sánh Samsung Galaxy A55 và A56 khác gì?
Tháng 03/2024, Galaxy A55 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Trong phân khúc tầm trung, đây là một lựa chọn nổi bật cả về thiết kế lẫn thông số kỹ thuật. Bên cạnh đó, thế hệ kế nhiệm – Samsung Galaxy A56 cũng được nhiều người quan tâm. Vậy khi so sánh Galaxy A55 và A56 sẽ có những điểm gì khác nhau?
Mục lục
So sánh Galaxy A55 và A56 về màn hình
Samsung Galaxy A55 sở hữu màn hình kiểu nốt ruồi đặc trưng với kích thước 6,6 inch. Công nghệ màn hình Super AMOLED cùng độ phân giải Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) mang đến chất lượng hiển thị sống động.
Còn Galaxy A56 dự kiến sẽ được trang bị màn hình lớn hơn, kích thước 6.7 inch. Công nghệ màn hình Super AMOLED, độ phân giải Full HD+ cùng tần số quét 120Hz giúp khả năng hiển thị đẹp mắt, màu sắc rực rỡ, thậm chí trong điều kiện ngoài trời.
So sánh A55 và A56 về thiết kế
Tối giản và hiện đại là những điểm nổi bật khi nhắc đến thiết kế của Galaxy A55. Mặt lưng kính bắt mắt, khung viền kim loại tạo cảm giác chắc chắn khi cầm nắm trên tay. Đáng chú ý là thiết kế Key Island độc đáo khi khu vực nút nguồn/tăng, giảm âm lượng được làm nổi lên, giúp người dùng dễ dàng thao tác hơn. Cách bố trí hệ thống camera theo dạng dọc cùng chung ngôn ngữ thiết kế nhà Samsung, kết hợp với màu sắc đẹp mắt (Tím, Xanh, Xanh đen) và chất liệu cao cấp tạo nên một thiết kế gần như hoàn hảo.
Tuy nhiên, phần viền màn hình của A55 theo nhiều người nhận xét có phần hơi thô. Hy vọng nhược điểm này sẽ được khắc phục trên Galaxy A56. Ngoài các đường nét thiết kế đặc trưng thừa hưởng từ thiết bị tiền nhiệm, Galaxy A56 cũng được mong đợi bổ sung thêm nhiều màu sắc độc đáo hơn.
So sánh A55 và A56 về camera
Nếu so sánh A55 và A56 về camera thì A55 có thông số lần lượt là 50MP, 12MP, 5MP, 32MP (camera selfie). Nổi bật là tính năng chụp đêm Nightography và công nghệ AI hỗ trợ xử lý hình ảnh đặc sắc. Dù là chụp đêm hay chụp thiếu sáng, Galaxy vẫn làm tốt nhiệm vụ và cho ra loạt ảnh chất lượng cao, chân thực sắc nét ấn tượng.
Còn cụm camera trên A56 được dự đoán sẽ có thông số ấn tượng hơn. Cụ thể, camera chính sẽ có độ phân giải lên đến 64MP, đồng thời bổ sung thêm camera tele giúp chế độ chụp chân dung hay zoom quang học được hoàn thiện hơn.
Tham khảo thêm: Galaxy A56 cập nhật tính năng mới với camera AI tân tiến?
So sánh Galaxy A55 và A56 về cấu hình
Hiện Galaxy đang được trang bị chip Exynos 1480 8 nhân cùng bộ nhớ RAM là 8GB (phiên bản tiêu chuẩn), ROM lên đến 128GB. Với các thông số này, A55 hoàn toàn có thể đảm nhiệm nhiều tác vụ khác nhau, từ làm việc đến giải trí; thậm chí là trải nghiệm các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao.
Mặc dù vậy nhưng có vẻ chip Exynos không được nhiều người dùng ưa thích và nếu so với chip Snapdragon thì vẫn có phần kém hơn. Vị thế, Samsung Galaxy A56 được kỳ vọng sẽ sử dụng chip Snapdragon 888+ từ nhà Qualcomm giúp hiệu năng máy càng trở nên mạnh mẽ và ổn định hơn.
Về dung lượng RAM, A56 được dự đoán có 2 phiên bản là 8GB và 12GB đồng thời nâng cấp dung lượng ROM lên thành 256GB và 512GB nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu lưu trữ ngày một tăng cao của người dùng.
Samsung Galaxy khi nào ra mắt?
Trước đây, Galaxy A54 được ra mắt vào 15/03/2023. Còn Galaxy A54 được ra mắt vào ngày 11/03 năm nay. Vì thế, theo thường lệ, Galaxy A56 dự kiến sẽ được trình làng vào khoảng cuối tháng 2 đến tháng 3 năm 2025.
So sánh thông số kỹ thuật của A55 và A56
Để có cái nhìn chi tiết hơn về siêu phẩm tầm trung A55 và A56, bạn có thể tham khảo qua bảng so sánh thông số kỹ thuật sau đây.
TIÊU CHÍ |
Galaxy A55 |
Galaxy A56 (Dự đoán) |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
Dài 161.1 mm – Ngang 77.4 mm – Dày 8.2 mm |
Dài 162 mm – Ngang 77.4 mm – Dày 8 mm |
Khối lượng |
213g |
205g |
Thiết kế |
Mặt lưng kính, khung kim loại |
Mặt lưng nhám, khung kim loại |
Màu sắc |
Tím, Xanh, Xanh đen |
Tím, Trắng, Xanh, Xanh lá |
CAMERA |
||
Camera sau |
50.0MP + 12.0MP + 5.0MP |
64.0MP + 20.0MP + 12.0MP |
Camera trước |
32MP |
32MP |
PIN |
||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Dung lượng pin |
5000mAh |
5100mAh |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip xử lý (CPU) |
Exynos 1480 |
Snapdragon 888+ |
Chip đồ họa (GPU) |
AMD Titan 1WGP |
AMD Titan 1WGP |
Hệ điều hành |
Android 14.0 |
Android 15.0 |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6,6 inch |
6,7 inch |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
Type-C |
Type-C |
Kháng nước, bụi |
IP67 |
IP68 |
5G |
Có |
Có |