30.09.2024
So sánh Macbook Pro M4 và Macbook Pro M3 khác gì?
Mục lục
Khác biệt đáng chú ý trong thiết kế Macbook Pro M3 và M4
MacBook Pro M4 và Pro M3 được dự đoán là không có sự khác biệt quá nhiều về mặt thiết kế. Pro M4 vẫn sẽ giữ nguyên thiết kế nhôm nguyên khối như đời tiền nhiệm. Tuy nhiên mẫu Macbook đời mới nhất này được dự đoán sẽ có độ dày mỏng hơn, do đó trọng lượng cũng sẽ tương đối nhẹ đi.
Cụ thể, cả hai máy đều có kích thước 14,01 inch x 9,77 inch. Nhưng độ dày của Pro M3 là 0,61 inch cho mẫu 14 inch và 0,66 inch cho mẫu 16 inch. Còn Pro M4 sẽ là 0,59 inch cho mẫu 14 inch và 0,6 inch cho mẫu 16 inch.
Bàn phím Magic Keyboard, touchpad rộng rãi và phím bật nguồn tích hợp vân tay Touch ID của hai mẫu máy cũng sẽ hoàn toàn giống nhau. Các cổng kết nối và notch chứa camera trên màn hình cũng không có sự thay đổi. Tóm lại, về mặt thiết kế, Macbook Pro M4 sẽ có thiết kế mỏng và nhẹ hơn Macbook Pro M3.
Màu sắc vẫn giữ được nét mạnh mẽ, hiện đại
MacBook Pro M3 có hai màu: Silver và Space Gray, trong khi MacBook Pro M4 có ba màu: Xám xi măng, Đen không gian và Titanium tự nhiên. M4 cung cấp sự đa dạng màu sắc hơn, với các tùy chọn mang tính cá nhân và độc đáo, trong khi M3 giới hạn ở hai màu truyền thống.
Với sự đa dạng màu sắc này, MacBook Pro M4 mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn cá nhân hóa hơn so với MacBook Pro M3. Mỗi màu sắc đều có đặc trưng riêng, giúp thể hiện cái tôi và phong cách của người dùng. Tuy nhiên, dù là MacBook Pro M3 hay M4, cả hai đều mang đến sự tinh tế và chất lượng trong thiết kế, đáp ứng nhu cầu và sở thích của người dùng hiện đại.
Con chip M4 Pro vượt trội hơn so với M3 Pro
Một tính năng nổi bật của chip M4 Pro so với M3 Pro là tính năng dò tia được tăng tốc phần cứng. Trong các tác vụ như AI, chơi game, thiết kế AI và sáng tạo nội dung, hiệu suất đồ họa tiên tiến là rất quan trọng. Khả năng hỗ trợ dò tia của chip M4 Pro mang đến sự linh hoạt và hiệu quả cao hơn.
Trong khi đó, MacBook Pro M3 Pro không có tính năng hiển thị tiên tiến này, làm rõ sự khác biệt về khả năng phù hợp với các tác vụ đồ họa hiện đại và chuyên sâu.
Việc chuyển đổi từ chip M3 Pro sang M4 Pro mang đến một số cải tiến đáng kể. Mặc dù cả hai chip đều có 16 lõi, nhưng quy trình chế tạo 3nm của M4 Pro giúp nâng cao khả năng xử lý các tác vụ máy học và AI với hiệu suất cao hơn.
Bảng so sánh Macbook Pro M4 và Macbook Pro M3
TIÊU CHÍ |
MACBOOK PRO M3 |
MACBOOK PRO M4 |
Hệ điều hành & Màn hình |
||
Hệ điều hành |
macOS |
macOS |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina XDR |
Liquid Retina XDR |
Màn hình rộng |
14 inch 16 inch |
14 inch 16 inch |
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
Độ sáng XDR |
Thấp 1000 nit Tối đa 1600 nit |
Thấp 1000 nit Tối đa 2000 nit |
Độ sáng SDR |
Tối đa 600 nit |
Tối đa 600 nit |
Độ phân giải |
3456×2234 pixel |
3456×2234 pixel |
Bộ xử lý & Dung lượng |
||
Chip |
Apple M3 Pro |
Apple M4 Pro |
CPU |
6 lõi hiệu năng 6 lõi tiết kiệm điện |
6 lõi hiệu năng 6 lõi tiết kiệm điện |
GPU |
18 lõi |
20 lõi |
Neural Engine |
16 lõi |
18 lõi |
Băng thông bộ nhớ |
150GB/s |
200GB/s |
RAM |
18 GB |
18 GB |
SSD |
512 GB |
512 GB |
Camera & Âm thanh |
||
Camera |
Camera FaceTime HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
Camera FaceTime HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
Công nghệ âm thanh |
6 loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực Stereo rộng Dolby Atmos 3 micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
6 loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực Stereo rộng Dolby Atmos 3 micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
Pin |
||
Loại pin |
Li-Po |
Li-Po |
Dung lượng pin |
Hãng không công bố |
Hãng không công bố |
Hỗ trợ sạc tối đa |
140W |
200W |
Kết nối |
||
Cổng kết nối |
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) Cổng HDMI Khe thẻ nhớ SDXC |
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) Cổng HDMI Khe thẻ nhớ SDXC |
Bluetooth |
5.3 |
5.3 |
Wifi |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Cổng sạc |
USB – C |
USB – C |
Jack tai nghe |
3,5 mm |
3,5 mm |