So sánh

08.11.2024

So sánh OPPO Find X8 & Find X7 khác gì?

So sánh thiết kế OPPO Find X8 & Find X7

So sánh OPPO Find X8 & Find X7 khác gì

So với OPPO Find X7, Find X8 có những cải tiến đáng kể về thiết kế. Màn hình cong 2.5D và viền máy được làm nhám mang đến cảm giác cầm nắm tốt hơn. Phím chụp ảnh vật lý mới là một điểm nhấn đáng chú ý. Ở mặt lưng, việc thay thế chất liệu giả da trên thế hệ cũ bằng kính nhám trên thế hệ X8  không chỉ giúp máy trở nên sang trọng hơn mà còn tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với thế hệ trước

So sánh camera OPPO Find X8 & Find X7

THÔNG SỐ

OPPO Find X8

OPPO Find X7

Camera chính

50MP, f/1.8, OIS

50MP, f/1.6, OIS

Camera góc siêu rộng

50MP, f/2.0, 120 độ

50MP, f/2.0, 119 độ

Camera tele

50MP, f/2.6

64MP, f/2.6

Các tính năng khác

Chống rung OIS hai trục

chụp ảnh rung

Zoom kỹ thuật số 120x

Zoom quang học 3x

Chống rung OIS

Zoom kỹ thuật số 120x

Zoom quang học 3x

Zoom quang học chất lượng cao  6x

Camera trước

32MP, f/2.4

32MP, f/2.4

So sánh camera OPPO Find X8 & Find X7

OPPO Find X8 thừa hưởng những ưu điểm vượt trội về chất lượng hình ảnh và khả năng quay video từ thế hệ tiền nhiệm. 

Tuy nhiên, điểm nhấn đáng chú ý nhất chính là sự nâng cấp đáng kể là OPPO đã nâng cấp hệ thống chống rung quang học, giúp ổn định hình ảnh tốt hơn khi quay video trong điều kiện di chuyển. Điều này đồng nghĩa với việc, Find X8 sẽ là một thiết bị lý tưởng cho những ai yêu thích việc ghi lại những khoảnh khắc sống động một cách chuyên nghiệp.

So sánh hiệu năng OPPO Find X8 & Find X7

THÔNG SỐ

Dimensity 9400

Dimensity 9300

Quy trình sản xuất

3nm

4nm

Nhà sản xuất

TSMC

TSMC

CPU

1x Cortex-X925 (3.63 GHz

3x Cortex-X4 (3.3 GHz)

4x Cortex-A720 (2.4 GHz)

1x Cortex-X4 (3.25 GHz)

3x Cortex-X4 (2.85 GHz)

4x Cortex-A720 (2 GHz)

GPU

Arm Immortalis-G925 MC12

Arm Immortalis-G720 MC12

NPU

MediaTek NPU 890

MediaTek APU 790

ISP

MediaTek Imagiq 1090

MediaTek Imagiq 990

Bộ nhớ

LPDDR5X (10667 Mbps), lên đến 24GB

LPDDR5T (9600 Mbps), lên đến 24GB

Lưu trữ

UFS 4.0 + MCQ

UFS 4.0 + MCQ

Kết nối

Downlink: 7.3Gbps, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4

Downlink: 7Gbps, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4

So sánh chipset OPPO Find X8 & Find X7

Qua bảng so sánh có thể thấy với chip Dimensity 9400, OPPO Find X8 sẽ được cải tiến hơn về mặt hiệu năng lẫn hiệu suất so với Dimensity 9300 trên OPPO Find X7.  

Dimensity 9400 sử dụng lõi Cortex-X925 mới nhất, hứa hẹn mang lại hiệu năng đơn nhân vượt trội so với Cortex-X4 trên Dimensity 9300. Nhờ vậy mà Find X8 có thể cân được các tác vụ nặng như chơi game 3D hoặc chỉnh sửa video một cách nhanh hơn và mượt mà hơn so với X7. 

Chip Dimensity 9400 trên OPPO Find X8

Chip đồ họa GPU Immortalis-G925 trên Dimensity 9400 cũng mạnh mẽ hơn so với G720 trên Dimensity 9300, mang đến trải nghiệm đồ họa mượt mà và sống động hơn trên Find X8.

Về hiệu suất, nhờ quy trình 3nm trên Dimensity 9400 mà lượng điện năng tiêu thụ và thời gian sử dụng pin trên Find X8 sẽ được tối ưu hơn rất nhiều so với Dimensity 9300 với quy trình 4nm của thế hệ tiền nhiệm. 

Bảng so sánh OPPO Find X8 & Find X7

THÔNG SỐ

OPPO Find X8

OPPO Find X7

THIẾT KẾ

Kích thước

157.35 x 73.33 x 7.85 mm

162.7 x 75.4 x 8.7 mm

Khối lượng

193g

206g

Chất liệu mặt lưng

Kính 

Kính, Lớp giả da

Màu sắc

   

CAMERA

Camera sau

50MP, 50MP, 50MP

50MP, 50MP, 64MP

Camera trước

32MP

32MP

PIN

Công nghệ sạc

Sạc siêu nhanh

Sạc siêu nhanh 

Dung lượng pin

5630mAh

5000mAh 

Hỗ trợ sạc tối đa

80W

100W

CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH

Chip

Dimensity 9300

Dimensity 9400

Chip xử lý (CPU)

1x Cortex-X925 (3.63 GHz

3x Cortex-X4 (3.3 GHz)

4x Cortex-A720 (2.4 GHz)

1x Cortex-X4 (3.25 GHz)

3x Cortex-X4 (2.85 GHz)

4x Cortex-A720 (2 GHz)

Chip đồ họa (GPU)

Arm Immortalis-G925 MC12

Arm Immortalis-G720 MC12

Hệ điều hành

ColorOS 15.0

ColorOS 14.0 

MÀN HÌNH

Màn hình rộng

6.59 inch 

6.78 inch

Độ phân giải màn hình

2760 × 1256 pixel

2780 × 1264 pixel

Tần số quét màn hình

120Hz

120Hz

KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC

Cổng sạc

USB- C 

USB- C 

Kháng nước, bụi

IP69

IP65

5G

Có 

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi