11.09.2024
Công nghệ Bluetooth là gì? Có bao nhiêu loại?
Bluetooth ra đời vào cuối những năm 1990, do nhóm kỹ sư của công ty Ericsson sáng chế. Tên gọi Bluetooth được đặt theo tên của vị vua Đan Mạch Harald Bluetooth, người nổi tiếng vì khả năng kết nối và thống nhất các lãnh thổ.
Bluetooth là gì?
Bluetooth là một công nghệ truyền tải dữ liệu không dây, cho phép các thiết bị trao đổi thông tin với nhau mà không cần sử dụng cáp. Cách hoạt động dựa trên sóng radio trong phạm vi ngắn, thường là từ 10m đến 100m tùy theo phiên bản. Mục tiêu chính của Bluetooth là thay thế các kết nối vật lý như cáp USB hoặc dây âm thanh, tạo sự tiện lợi khi kết nối giữa các thiết bị.
Bạn có thể sử dụng Bluetooth để kết nối điện thoại với loa, tai nghe, điện thoại, laptop, máy tính bảng, đồng hồ thông minh hoặc thậm chí là điều khiển từ xa cho các thiết bị thông minh trong nhà.
Các loại công nghệ Bluetooth phổ biến
Qua nhiều năm phát triển, Bluetooth đã trải qua nhiều phiên bản, mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến về tốc độ, phạm vi kết nối và các tính năng mới. Dưới đây là một số loại Bluetooth phổ biến hiện nay:
1. Bluetooth Classic (BR/EDR – Basic Rate/Enhanced Data Rate)
Bluetooth Classic là phiên bản đầu tiên, hoạt động với tốc độ dữ liệu cơ bản hoặc dữ liệu được cải tiến. Thường sử dụng cho tai nghe, loa, chuột, và bàn phím.
2. Bluetooth Low Energy (LE)
Bluetooth Low Energy là phiên bản tiết kiệm năng lượng, được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị có dung lượng pin nhỏ như đồng hồ thông minh hoặc cảm biến thể dục. Tiết kiệm pin hơn rất nhiều so với Bluetooth Classic, với khả năng duy trì kết nối lâu dài mà không hao pin quá nhiều.
3. Bluetooth từ 4.2 trở lên
Từ phiên bản Bluetooth 4.2 đến 5.4, tốc độ truyền dữ liệu vẫn giữ ở mức 2 Mbps. Tuy nhiên, mỗi phiên bản đã bổ sung các cải tiến về phạm vi, tiết kiệm năng lượng, định vị, và bảo mật, giúp nâng cao trải nghiệm kết nối và ứng dụng Bluetooth trong đời sống hàng ngày.
PHIÊN BẢN |
TỐC ĐỘ | PHẠM VI |
TÍNH NĂNG
|
4.2 |
1 Mbps |
Tối đa 60m trong môi trường ngoài trời không có vật cản và khoảng 10-15m trong nhà. |
|
5.0 |
2 Mbps | Tối đa 240m trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời không có vật cản) | |
5.1 | 2 Mbps | Tối đa 240m trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời không có vật cản) |
Đinh vị chính xác hơn nhờ công nghệ Angle of Arrival (AoA) và Angle of Departure (AoD), giúp nâng cao trải nghiệm trong các ứng dụng định vị. |
5.2 | 2 Mbps | Tối đa 240m trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời không có vật cản) |
Tính năng LE Audio (Low Energy Audio) giúp truyền âm thanh với tốc độ ổn định hơn, chất lượng âm thanh cao hơn, và mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn, nhưng không thay đổi về tốc độ truyền dữ liệu cơ bản. |
5.3 | 2 Mbps |
Tối đa 240m trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời không có vật cản) |
Tập trung vào cải thiện hiệu suất và độ ổn định của kết nối, cùng với khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn, giúp thiết bị hoạt động lâu dài hơn mà không tăng tốc độ truyền. |
5.4 | 2 Mbps |
Tối đa 240m trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời không có vật cản) |
Chủ yếu tập trung vào các ứng dụng IoT, tăng cường khả năng truyền dữ liệu quảng cáo định kỳ và cải thiện bảo mật, nhưng không thay đổi tốc độ truyền dữ liệu. |