Xe

26.11.2024

Giá xe Vision lăn bánh tháng 12 ở HCM, Hà Nội và 61 tỉnh

“KHUYẾN MÃI TẾT” điện thoạimáy tính bảngcáp sạccủ sạcpin sạc dự phòng, tai nghe tại Happy Phone lên đến 50%.

Giá xe Vision lăn bánh tháng 12

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản thể thao & cổ điển

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản thể thao & cổ điển
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 42.508.600
Tân bình 42.508.600
Tân Phú 42.508.600
Bình Tân 42.508.600
Bình Thạnh 42.508.600
Gò Vấp 42.508.600
Phú Nhuận 42.508.600
KHU VỰC 2
Bình Chánh 39.308.600
Cần Giờ 39.308.600
Củ Chi 39.308.600
Hóc Môn 39.308.600
Nhà Bè 39.308.600
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 42.508.600
Cầu Giấy 42.508.600
Đống Đa 42.508.600
Hoàn Kiếm 42.508.600
Hai Bà Trưng 42.508.600
Hoàng Mai 42.508.600
Tây Hồ 42.508.600
Thanh Xuân 42.508.600
Long Biên 42.508.600
KHU VỰC 2
Thanh Trì 39.308.600
Gia Lâm 39.308.600
Đông Anh 39.308.600
Sóc Sơn 39.308.600
Ba Vì 39.308.600
Phúc Thọ 39.308.600
Thạch Thất 39.308.600
Quốc Oai 39.308.600
Chương Mỹ 39.308.600
Đan Phượng 39.308.600
Hoài Đức 39.308.600
Thanh Oai 39.308.600
Mỹ Đức 39.308.600
Ứng Hoà 39.308.600
Thường Tín 39.308.600
Phú Xuyên 39.308.600
Mê Linh 39.308.600
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 39.308.600

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản đặc biệt

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản đặc biệt
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 40.137.509
Tân bình 40.137.509
Tân Phú 40.137.509
Bình Tân 40.137.509
Bình Thạnh 40.137.509
Gò Vấp 40.137.509
Phú Nhuận 40.137.509
KHU VỰC 2
Bình Chánh 36.937.509
Cần Giờ 36.937.509
Củ Chi 36.937.509
Hóc Môn 36.937.509
Nhà Bè 36.937.509
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 40.137.509
Cầu Giấy 40.137.509
Đống Đa 40.137.509
Hoàn Kiếm 40.137.509
Hai Bà Trưng 40.137.509
Hoàng Mai 40.137.509
Tây Hồ 40.137.509
Thanh Xuân 40.137.509
Long Biên 40.137.509
KHU VỰC 2
Thanh Trì 36.937.509
Gia Lâm 36.937.509
Đông Anh 36.937.509
Sóc Sơn 36.937.509
Ba Vì 36.937.509
Phúc Thọ 36.937.509
Thạch Thất 36.937.509
Quốc Oai 36.937.509
Chương Mỹ 36.937.509
Đan Phượng 36.937.509
Hoài Đức 36.937.509
Thanh Oai 36.937.509
Mỹ Đức 36.937.509
Ứng Hoà 36.937.509
Thường Tín 36.937.509
Phú Xuyên 36.937.509
Mê Linh 36.937.509
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 36.937.509

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản cao cấp

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản cao cấp
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 38.694.237
Tân bình 38.694.237
Tân Phú 38.694.237
Bình Tân 38.694.237
Bình Thạnh 38.694.237
Gò Vấp 38.694.237
Phú Nhuận 38.694.237
KHU VỰC 2
Bình Chánh 35.494.237
Cần Giờ 35.494.237
Củ Chi 35.494.237
Hóc Môn 35.494.237
Nhà Bè 35.494.237
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 38.694.237
Cầu Giấy 38.694.237
Đống Đa 38.694.237
Hoàn Kiếm 38.694.237
Hai Bà Trưng 38.694.237
Hoàng Mai 38.694.237
Tây Hồ 38.694.237
Thanh Xuân 38.694.237
Long Biên 38.694.237
KHU VỰC 2
Thanh Trì 35.494.237
Gia Lâm 35.494.237
Đông Anh 35.494.237
Sóc Sơn 35.494.237
Ba Vì 35.494.237
Phúc Thọ 35.494.237
Thạch Thất 35.494.237
Quốc Oai 35.494.237
Chương Mỹ 35.494.237
Đan Phượng 35.494.237
Hoài Đức 35.494.237
Thanh Oai 35.494.237
Mỹ Đức 35.494.237
Ứng Hoà 35.494.237
Thường Tín 35.494.237
Phú Xuyên 35.494.237
Mê Linh 35.494.237
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 35.494.237

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn

Giá lăn bánh Honda Vision phiên bản tiêu chuẩn
KHU VỰC

Tỉnh/Quận/Huyện

Chi phí lăn bánh dự kiến
HỒ CHÍ MINH
KHU VỰC 1
Quận 1 > 12 36.941.691
Tân bình 36.941.691
Tân Phú 36.941.691
Bình Tân 36.941.691
Bình Thạnh 36.941.691
Gò Vấp 36.941.691
Phú Nhuận 36.941.691
KHU VỰC 2
Bình Chánh 33.741.691
Cần Giờ 33.741.691
Củ Chi 33.741.691
Hóc Môn 33.741.691
Nhà Bè 33.741.691
HÀ NỘI
KHU VỰC 1
Ba Đình 36.941.691
Cầu Giấy 36.941.691
Đống Đa 36.941.691
Hoàn Kiếm 36.941.691
Hai Bà Trưng 36.941.691
Hoàng Mai 36.941.691
Tây Hồ 36.941.691
Thanh Xuân 36.941.691
Long Biên 36.941.691
KHU VỰC 2
Thanh Trì 33.741.691
Gia Lâm 33.741.691
Đông Anh 33.741.691
Sóc Sơn 33.741.691
Ba Vì 33.741.691
Phúc Thọ 33.741.691
Thạch Thất 33.741.691
Quốc Oai 33.741.691
Chương Mỹ 33.741.691
Đan Phượng 33.741.691
Hoài Đức 33.741.691
Thanh Oai 33.741.691
Mỹ Đức 33.741.691
Ứng Hoà 33.741.691
Thường Tín 33.741.691
Phú Xuyên 33.741.691
Mê Linh 33.741.691
TỈNH KHÁC 61 tỉnh 33.741.691

Lưu ý các bảng giá trên là bản giá dự kiến, chỉ mang tính chất tham khảo.

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi