19.05.2024
So sánh cấu hình của iPad Air M2 và iPad Air M1
Kể từ khi chính thức được giới thiệu đến người dùng, iPad Air M2 đã thu hút sự quan tâm đông đảo nhờ hiệu năng mạnh mẽ cùng nhiều cải tiến vượt bậc. Đặc biệt khi cùng so sánh cấu hình iPad Air M2 và M1, bạn sẽ càng ấn tượng với những nâng cấp đáng chú ý trên chip M2 của Apple.
Mục lục
So sánh chip xử lý iPad Air M2 và M1
iPad Air M2
- iPad Air M2 được trang bị chip M2 mạnh mẽ của Apple, sử dụng tiến trình 5nm với 20 tỷ transistor. Đây gần như là một nâng cấp vượt bậc so với chip M1.
- CPU 8 lõi: Bao gồm 4 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm năng lượng, nhanh hơn 15% so với M1.
- GPU 10 lõi: Tăng cường hiệu suất đồ họa lên đến 25%, giúp iPad Air M2 xử lý các ứng dụng đồ họa và game mượt mà hơn.
- Neural Engine 16 lõi: Có khả năng xử lý 15,8 nghìn tỷ phép tính mỗi giây, tăng 40% so với Neural Engine của M1. Cải tiến này cải thiện các tác vụ liên quan đến học máy và AI.
iPad Air M1
- Chip M1 mặc dù không phải chipset mạnh nhất ở thời điểm hiện tại nhưng khi so sánh cấu hình iPad Air M2 và M1 hay các sản phẩm cùng phân khúc thì iPad Air M1 vẫn rất ổn định với tiến trình 5nm và 16 tỷ transistor.
- CPU 8 lõi: Tương tự như M2, với 4 lõi hiệu năng cao và 4 lõi tiết kiệm năng lượng, nhưng tổng thể về hiệu suất sẽ kém hơn một chút.
- GPU 8 lõi: Hiệu suất đồ họa rất tốt nhưng vẫn thấp hơn so với GPU 10 lõi của M2.
- Neural Engine 16 lõi: Có khả năng xử lý 11 nghìn tỷ phép tính mỗi giây, kém hơn 40% so với M2.
Xem thêm: So sánh iPad Air M1 và iPad Air M2 khác gì?
So sánh cấu hình iPad Air M2 và M1 về băng thông bộ nhớ
iPad Air M2 có băng thông bộ nhớ được cải thiện đáng kể, đạt mức 100GB/s, cao hơn 50% so với M1. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất tổng thể mà còn giúp iPad Air M2 có thể xử lý các tác vụ đa nhiệm và các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn một cách hiệu quả hơn.
Còn iPad Air M1 có chỉ số băng thông bộ nhớ là 68GB/s, mặc dù không bằng M2, nhưng vẫn rất ổn áp cho các nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Xem thêm: So sánh camera của iPad Air M2 và iPad Air M1
So sánh dung lượng lưu trữ
Dung lượng iPad Air M2 cung cấp các tùy chọn bộ nhớ lớn hơn từ 128GB đến 1TB, trong khi thế hệ iPad Air M1 chỉ có các phiên bản 64GB hoặc 256GB. Với nâng cấp này ở dung lượng bộ nhớ, thiết bị cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn mức dung lượng phù hợp với nhu cầu lưu trữ của mình.
So sánh thời lượng pin
Thời lượng pin của cả hai phiên bản đều tương đương, với khả năng sử dụng lên đến 10 giờ lướt web hoặc xem video liên tục. Còn với iPad Air M1 cũng rất ấn tượng với thời lượng khoảng 9 giờ sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Thông Số |
iPad Air M2 |
iPad Air M1 |
Chip |
Apple M2 (5nm, 20 tỷ transistor) |
Apple M1 (5nm, 16 tỷ transistor) |
CPU |
8 lõi (4 hiệu năng cao, 4 tiết kiệm năng lượng) |
8 lõi (4 hiệu năng cao, 4 tiết kiệm năng lượng) |
GPU |
10 lõi |
8 lõi |
Neural Engine |
16 lõi, 15,8 nghìn tỷ phép tính/giây |
16 lõi, 11 nghìn tỷ phép tính/giây |
Băng Thông Bộ Nhớ |
100GB/s |
68GB/s |
Bộ Nhớ Lưu Trữ |
64GB, 256GB |
64GB, 256GB |
iPad Air M2 mang đến nhiều cải tiến về hiệu suất và khả năng xử lý so với iPad Air M1. Chip M2 với CPU, GPU và Neural Engine mạnh mẽ hơn, cùng băng thông bộ nhớ cao hơn giúp iPad Air M2 trở thành lựa chọn tối ưu cho những người dùng đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ cho các tác vụ phức tạp và đa nhiệm.
Tuy nhiên, với giá thành rẻ hơn thì iPad Air M1 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc và có thể đáp ứng tốt hầu hết các nhu cầu sử dụng cơ bản hàng ngày.