30.09.2024
So sánh Airpods 3 và Airpods 4 về công nghệ khác gì?
Vào ngày 10/9 (theo giờ Việt Nam), Apple chính thức ra mắt dòng tai nghe AirPods 4, đánh dấu một bước tiến lớn trong công nghệ âm thanh không dây. Với nhiều nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước, AirPods 4 hứa hẹn mang đến trải nghiệm nghe nhạc và sử dụng hàng ngày tốt hơn. Dòng tai nghe này có điểm gì nâng cấp so với thế hệ tiền nhiệm là Airpods 3?
Mục lục
So sánh thiết kế Airpods 3 và Airpods 4
AirPods 4 và AirPods 3 đều sở hữu thiết kế in-ear quen thuộc với nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, AirPods 4 đã có những cải tiến nhẹ về thiết kế, mang lại sự vừa vặn và thoải mái hơn cho người dùng. Vỏ sạc của AirPods 4 cũng được làm nhỏ gọn hơn và đã chuyển sang sử dụng cổng sạc USB-C, thay thế cho cổng Lightning ở phiên bản trước.
Ngoài ra, cả AirPods 4 và hộp sạc đều được trang bị khả năng chống bụi, chống mồ hôi và chống nước theo tiêu chuẩn IP54, giúp tai nghe hoạt động tốt trong điều kiện mưa hoặc khi tập luyện cường độ cao.
Airpods 3 từng gây ấn tượng với người dùng công nghệ với thiết kế đơn giản nhưng vẫn giữ được nét thời thượng. Trong khi đó, Airpods 4 có phần gọn nhẹ hơn.
So sánh công nghệ âm thanh Airpods 3 và Airpods 4
Một trong những điểm nâng cấp đáng giá nhất trên AirPods 4 chính là sự xuất hiện của con chip H2, cùng với công nghệ từng được áp dụng trên AirPods Pro 2. Việc trang bị chip H2 mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng hơn hẳn so với các thế hệ AirPods trước đây.
Trong khi đó, AirPods 3 vẫn được trang bị con chip H1 như trước, tuy nhiên về chất lượng âm thanh, sản phẩm này có phần vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ AirPods cũ và các dòng tai nghe Bluetooth khác.
So sánh pin Airpods 3 và Airpods 4
AirPods 4 và AirPods 3 đều có thời lượng pin tương đương với khả năng nghe nhạc lên đến 30 giờ khi sử dụng cùng hộp sạc. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ về thời gian đàm thoại và khả năng sạc nhanh. AirPods 4 với hộp sạc USB-C có thể tăng thời gian nghe nhạc thêm khoảng 1 giờ hoặc đàm thoại 45 phút chỉ sau 5 phút sạc. Trong khi đó, AirPods 3 với hộp sạc Lightning cũng cung cấp thời gian nghe tương tự sau 5 phút sạc, nhưng thời gian đàm thoại lại kéo dài hơn, đạt khoảng 1 giờ.
So sánh điều khiển Airpods 3 và Airpods 4
Cả AirPods 4 và AirPods 3 đều duy trì cùng một hệ thống điều khiển cảm ứng trực quan, mang đến trải nghiệm sử dụng liền mạch, dễ thao tác ngay cả khi đang di chuyển:
-
Nhấn một lần:
- Phát / Tạm dừng phương tiện
- Trả lời cuộc gọi
- Bật / Tắt tiếng trong cuộc gọi
-
Nhấn hai lần:
- Tua tới bài hát tiếp theo
- Kết thúc cuộc gọi
-
Nhấn ba lần:
- Tua lại bài hát trước
Bảng so sánh Airpods 3 và Airpods 4
TIÊU CHÍ |
AIRPODS 3 |
AIRPODS 4 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước tai nghe |
Cao: 40,5 mm Rộng: 16,5 mm Dày: 18,0 mm |
Cao: 30.2 mm Rộng: 18.3mm Dày: 18.1 mm |
Trọng lượng tai nghe |
4 g |
4,3 g |
Kích thước hộp |
Cao: 53.5 mm Rộng: 44.3 mm Dày: 21.3 mm |
Cao: 46.2 mm Rộng: 50.1 mm Dày: 21.2 mm |
Trọng lượng hộp |
38.2 g |
32.3 g |
Màu sắc |
Trắng |
Trắng |
Kháng nước, bụi, mồ hôi |
– |
IP54 |
CHIP |
||
Chip tai nghe |
Apple H1 |
Apple H2 |
PIN & KẾT NỐI |
||
Thời gian nghe (tai nghe và hộp sạc) |
Khoảng 24 giờ |
Khoảng 30 giờ |
Thời gian đàm thoại (tai nghe và hộp sạc) |
Khoảng 20 giờ 5 phút để trong hộp sạc có thể tăng thời gian nghe khoảng 1 giờ hoặc tăng thời gian đàm thoại khoảng 1 giờ |
5 phút để trong hộp sạc có thể tăng thời gian nghe khoảng 1 giờ hoặc tăng thời gian đàm thoại khoảng 45 phút |
Kết nối |
Bluetooth 5.3 |
Bluetooth 5.3 |
CÔNG NGHỆ & CẢM BIẾN |
||
Công nghệ âm thanh |
Âm thanh thích ứng Chủ động khử tiếng ồn Chế độ xuyên âm Nhận biết cuộc hội thoại Âm lượng cá nhân hóa Giảm nhiễu ồn vượt ngưỡng Hệ thống thông hơi để cân bằng áp suất |
Âm thanh thích ứng Chủ động khử tiếng ồn Chế độ xuyên âm Nhận biết cuộc hội thoại Âm lượng cá nhân hóa Giảm nhiễu ồn vượt ngưỡng Hệ thống thông hơi để cân bằng áp suất Tách giọng nói Âm thanh cá nhân hóa
|
Cảm biến |
Hai cảm biến quang học Gia tốc kế phát hiện chuyển động Gia tốc kế phát hiện giọng nói Chạm hai lần |
Cảm biến da Gia tốc kế phát hiện chuyển động Gia tốc kế phát hiện giọng nói Cảm biến lực |
ĐIỀU KHIỂN |
||
Điều khiển cảm biến |
Nhấn một lần để phát hoặc tạm dừng phương tiện Nhấn một lần để trả lời cuộc gọi, bật hoặc tắt tiếng Nhấn hai lần để kết thúc cuộc gọi Nhấn hai lần để tua tới trước Nhấn ba lần để tua về sau |
Nhấn một lần để phát hoặc tạm dừng phương tiện Nhấn một lần để trả lời cuộc gọi, bật hoặc tắt tiếng Nhấn hai lần để kết thúc cuộc gọi Nhấn hai lần để tua tới trước Nhấn ba lần để tua về sau |