So sánh

10.01.2025

So sánh Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro khác gì?

Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro

Xiaomi Poco X6 Pro và Poco X7 Pro đều là những chiếc điện thoại thông minh tầm trung được yêu thích. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản này nằm ở con chip xử lý. Poco X6 Pro sử dụng chip MediaTek Dimensity 8300, trong khi Poco X7 Pro được trang bị chip Dimensity 8400 mạnh mẽ hơn về CPU và cả GPU.

Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro - so sánh chip MediaTek Dimensity 8300 và MediaTek Dimensity 8400

So sánh CPU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CPU

Xiaomi Poco X7 Pro

Xiaomi Poco X6 Pro

Kiến trúc và số lõi:

1 lõi tốc độ 3,25 GHz – Cortex-A725
3 lõi tốc độ 3 GHz – Cortex-A725
4 lõi tốc độ 2,1 GHz – Cortex-A725

Kiến trúc và số lõi:

1 lõi tốc độ 3,35 GHz – Cortex-A715
3 lõi tốc độ 3,2 GHz – Cortex-A715
4 lõi tốc độ 2,2 GHz – Cortex-A510

Tần số: 3250 MHz

Tần số: 3350 MHz

Bộ nhớ đệm cấp 2: 1MBBộ nhớ đệm cấp 2: 0MB
Bộ nhớ đệm cấp 3: 6MBBộ nhớ đệm cấp 3: 4MB
Quy trình sản xuất: 4 nanometersQuy trình sản xuất: 4 nanometers
Giới hạn năng lượng duy trì: KhôngGiới hạn năng lượng duy trì: 5.8 W

Nhà sản xuất: TSMC

Nhà sản xuất: TSMC

Về kiến trúc

So sánh CPU Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro

Poco X7 Pro (A725) sử dụng kiến trúc CPU thế hệ mới hơn so với A715/A510 của Poco X6 Pro. Thông thường, một thế hệ kiến trúc mới sẽ cải thiện cả hiệu năng trên mỗi MHz (IPC) lẫn hiệu quả sử dụng năng lượng.

Trường hợp Poco X7 Pro dùng đồng loạt nhân A725 ở cả “prime/performance/efficiency” là tương đối đặc biệt (nếu thông số rò rỉ là đúng). Trong thực tế, nhiều SoC vẫn kết hợp A7xx (hiệu năng cao) với A5xx (tiết kiệm điện).

Về xung nhịp

Lõi Prime của Poco X6 Pro (3,35 GHz) nhỉnh hơn một chút so với Poco X7 Pro (3,25 GHz). Tuy nhiên, chênh lệch 0,1 GHz thực tế không quá đáng kể, nhất là khi X7 Pro được “hậu thuẫn” bởi kiến trúc

Lõi Prime của Poco X6 Pro (3,35 GHz) nhỉnh hơn một chút so với Poco X7 Pro (3,25 GHz). Tuy nhiên, chênh lệch 0,1 GHz thực tế không quá đáng kể, nhất là khi X7 Pro được “hậu thuẫn” bởi kiến trúc CPU mới hơn.

Lõi Performance của X6 Pro (3,2 GHz) cũng cao hơn so với 3,0 GHz của X7 Pro, nhưng hiệu năng cuối cùng còn phụ thuộc vào IPC (chỉ số thực thi trên mỗi chu kỳ xung nhịp), khả năng tối ưu của từng thế hệ nhân CPU, tiến trình sản xuất chipset, v.v.

Hiệu năng & tiêu thụ điện

Nếu xét cùng tiến trình (chẳng hạn 4 nm hoặc 3 nm tùy nhà sản xuất), thì nhân Cortex-A725 thường được dự đoán mạnh hơn và_hoặc tiết kiệm hơn so với A715_A510 ở cùng mức xung

Nếu xét cùng tiến trình (chẳng hạn 4 nm hoặc 3 nm tùy nhà sản xuất), thì nhân Cortex-A725 thường được dự đoán mạnh hơn và/hoặc tiết kiệm hơn so với A715/A510 ở cùng mức xung.

Với cùng điều kiện tối ưu, Poco X7 Pro nhiều khả năng sẽ cho tốc độ xử lý cao hơn trong các tác vụ nặng, đồng thời vẫn duy trì mức tiêu thụ năng lượng tốt.

So sánh GPU

So sánh GPU Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GPU

Xiaomi Poco X7 Pro

Xiaomi Poco X6 Pro

GPU: Mali-G720 MP7

GPU: Mali-G615 MP6

Kiến trúc: Valhall thế hệ thứ 5

Kiến trúc: Valhall thế hệ thứ 4

Tần số GPU: 1300MHz

Tần số GPU: 1400MHz

Dù cùng thuộc dòng GPU Mali dựa trên kiến trúc Valhall, nhưng GPU của Xiaomi Poco X7 Pro và Poco X6 Pro lại có nhiều khác biệt đáng chú ý. Về phía Poco X7 Pro, máy được trang bị Mali-G720 MP7, thuộc thế hệ Valhall 5 mới hơn, đi kèm 7 cụm xử lý đồ họa (MP7) dù tần số nhỉnh thấp hơn (1300 MHz). G720 Valhall 5 thường có những cải tiến quan trọng về hiệu năng xử lý, khả năng tính toán đồ họa và tối ưu năng lượng  nhờ đó có thể mang lại trải nghiệm chơi game mượt hơn và tiết kiệm pin hơn.

Trong khi đó, Mali-G615 MP6 của Poco X6 Pro thuộc thế hệ Valhall 4 cũ hơn, có 6 cụm xử lý (MP6) và xung nhịp cao hơn (1400 MHz)

Trong khi đó, Mali-G615 MP6 của Poco X6 Pro thuộc thế hệ Valhall 4 cũ hơn, có 6 cụm xử lý (MP6) và xung nhịp cao hơn (1400 MHz). Tốc độ GPU vượt trội về mặt con số này có thể giúp máy phản hồi nhanh trong một số tình huống, nhưng do kiến trúc cũ hơn và ít cụm xử lý hơn, về dài hạn, hiệu năng đồ họa tổng thể có thể kém cạnh so với G720.

nếu bạn ưu tiên các tựa game nặng hoặc thao tác đồ họa chuyên sâu, Mali-G720 MP7 (Valhall 5) trên Poco X7 Pro có lợi thế về công nghệ và số cụm xử lý. Còn nếu bạn cần một mức xung nhịp

Tuy nhiên, lựa chọn nào “mạnh” hơn vẫn phụ thuộc nhiều yếu tố như tối ưu hệ điều hành, băng thông bộ nhớ, và khả năng tản nhiệt. Nhìn chung, nếu bạn ưu tiên các tựa game nặng hoặc thao tác đồ họa chuyên sâu, Mali-G720 MP7 (Valhall 5) trên Poco X7 Pro có lợi thế về công nghệ và số cụm xử lý. Còn nếu bạn cần một mức xung nhịp cao và các tác vụ đồ họa nhẹ nhàng hơn, thì Mali-G615 MP6 (Valhall 4) trên Poco X6 Pro vẫn đủ sức đáp ứng ở mức ổn định.

Nếu chip Poco X6 Pro không mạnh bằng Poco X7 Pro, vậy camera, màn hình, tính năng của Poco X7 Pro có gì nâng cấp không?

So sánh kết nối

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KẾT NỐI

Xiaomi Poco X7 Pro

Xiaomi Poco X6 Pro

Wi-Fi 6Wi-Fi 6
Hỗ trợ 5GHỗ trợ 5G

Bluetooth 6.0

Bluetooth 5.4

Tốc độ tải xuống: Lên đến 5170 Mbps

Tốc độ tải xuống: Lên đến 7900 Mbps

Tốc độ tải lên: 0Mbps

Tốc độ tải lên: Lên đến 4200 Mbps
So sánh kết nối Chip Poco X6 Pro và Poco X7 Pro

Về mặt tốc độ tải, Poco X7 Pro đạt mức tải xuống tối đa khoảng 5170 Mbps, trong khi Poco X6 Pro có thể chạm ngưỡng 7900 Mbps, tức là nhỉnh hơn về khả năng tải dữ liệu. Thêm vào đó, Poco X6 Pro còn hỗ trợ tốc độ tải lên đến 4200 Mbps, mang lại trải nghiệm truyền phát video hay upload tệp tin dung lượng lớn nhanh chóng hơn.

Bù lại, Poco X7 Pro tích hợp Bluetooth 6.0, một phiên bản Bluetooth ít xuất hiện trên thị trường, mang lại khả năng kết nối ổn định và phạm vi truyền tốt hơn so với Bluetooth 5.4 trên Poco X6 Pro.

Xiaomi Poco X7 Series đánh bại mọi phân khúc giá rẻ

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Happy Phone. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0312933516 do sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp ngày 18/09/2014.
Địa chỉ: Tầng 1, 207A Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q. 1, Tp.HCM. Địa chỉ văn phòng: 483 Tô Hiến Thành, P.14, Q.10 Tp.HCM. Điện thoại: 0767.787.835. Email: cskh@happyphone.com.
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Thành Nhật. Email: nhatnt@phc.vn

Thiết kế bởi