30.05.2024
So sánh Airpods 3 và Airpods 4 về công nghệ khác gì?
Theo các thông tin rò rỉ mới nhất, Apple đang chuẩn bị ra mắt thế hệ tiếp theo của tai nghe bluetooth AirPods 4 trong thời gian tới. Điều này đồng nghĩa với việc AirPods 4 sẽ được công bố tại sự kiện ra mắt sản phẩm iPhone 16 series, dự kiến diễn ra đầu tháng 9 năm 2024. Vậy giữa Airpods 3 và Airpods 4 có những điểm nâng cấp gì sáng giá?
Mục lục
So sánh thiết kế Airpods 3 và Airpods 4
Dựa theo những thông tin rò rỉ về thiết kế, có thể thấy giữa Airpods 3 và Airpods 4 đều mang đến sự tinh tế và gọn nhẹ. Tuy giữa hai thiết bị có nhiều điểm tương đồng nhưng vẫn có những điểm khác biệt nhất định.
Airpods 3 từng gây ấn tượng với người dùng công nghệ với thiết kế đơn giản nhưng vẫn giữ được nét thời thượng. Trong khi đó, qua những hình ảnh rò rỉ, có thể thấy Airpods 4 có phần gọn nhẹ hơn. Đặc biệt là phụ kiện eartips bằng cao su được trang bị giúp tai nghe vừa vặn với ta hơn khi đeo. Xem thông tin chi tiết về thiết kế giữa 2 dòng Airpods 3 và Airpods 4
So sánh công nghệ âm thanh Airpods 3 và Airpods 4
Một trong những điểm nâng cấp đáng giá nhất trên AirPods 4 chính là sự xuất hiện của con chip H2, cùng với công nghệ từng được áp dụng trên AirPods Pro 2. Việc trang bị chip H2 mang lại trải nghiệm âm thanh chất lượng hơn hẳn so với các thế hệ AirPods trước đây. Bên cạnh đó, cải tiến về Spatial Audio trên chip H2 cũng sẽ tăng tốc độ ghép nối với iPhone và chuyển đổi thiết bị nhanh chóng.
Trong khi đó, AirPods 3 vẫn được trang bị con chip H1 như trước, tuy nhiên về chất lượng âm thanh, sản phẩm này có phần vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ AirPods cũ và các dòng tai nghe Bluetooth khác. Điều này có thể được giải thích bởi việc AirPods 3 được trang bị màng loa mới, giúp người dùng có thể cảm nhận rõ hơn về các âm độ, mà không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi những tác nhân bên ngoài.
So sánh pin Airpods 3 và Airpods 4
Về AirPods 3, chiếc tai nghe này có thể đáp ứng tối đa 6 giờ nghe nhạc liên tục và 4.5 giờ đàm thoại. Đây là những con số ấn tượng, thể hiện sự cải tiến đáng kể so với các thế hệ AirPods trước đây. Người dùng có thể thoải mái sử dụng AirPods 3 trong thời gian dài mà không phải lo lắng về việc hết pin.
Trong khi đó, AirPods Pro chỉ có thể hoạt động trong 4.5 giờ nghe nhạc và 3.5 giờ đàm thoại liên tục, thấp hơn đáng kể so với AirPods 3. Điều này cho thấy AirPods 3 có lợi thế về mặt thời lượng pin so với dòng sản phẩm cao cấp hơn của Apple.
Tuy nhiên, với sự ra mắt của AirPods 4, chúng ta lại có những thông tin đáng chú ý. Theo chia sẻ từ Apple, con chip H2 trên AirPods 4 không chỉ mang lại cải thiện về chất lượng âm thanh, mà còn nâng cao hiệu suất về pin, lên đến 5 giờ sử dụng liên tục. Đây là một bước tiến đáng kể so với AirPods 3, hướng tới sự cân bằng hơn về mặt thời lượng pin giữa các dòng sản phẩm AirPods.
So sánh điều khiển Airpods 3 và Airpods 4
TIÊU CHÍ |
AIRPODS 3 |
AIRPODS 4 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước tai nghe |
Cao: 40,5 mm Rộng: 16,5 mm Dày: 18,0 mm |
Cao: 30,79 mm Rộng: 18,26 mm Dày: 19,21 mm |
Trọng lượng tai nghe |
4 g |
3,98 g |
Kích thước hộp |
Cao: 53,5 mm Rộng: 44,3 mm Dày: 21,3 mm |
Cao: 46,4 mm Rộng: 54,4 mm Dày: 21,4 mm |
Trọng lượng hộp |
38,2 g |
37,98 g |
Màu sắc |
Trắng |
Trắng |
Kháng nước, bụi, mồ hôi |
– |
IPX4 |
CHIP |
||
Chip tai nghe |
Apple H1 |
Apple H2 |
PIN & KẾT NỐI |
||
Thời gian nghe (tai nghe và hộp sạc) |
Khoảng 24 giờ |
Khoảng 30 giờ |
Thời gian đàm thoại (tai nghe và hộp sạc) |
Khoảng 18 giờ |
Khoảng 24 giờ |
Kết nối |
Bluetooth 5.3 |
Bluetooth 5.3 |
CÔNG NGHỆ & CẢM BIẾN |
||
Công nghệ âm thanh |
Âm thanh thích ứng Chủ động khử tiếng ồn Chế độ xuyên âm Nhận biết cuộc hội thoại Âm lượng cá nhân hóa Giảm nhiễu ồn vượt ngưỡng Hệ thống thông hơi để cân bằng áp suất |
Trình điều khiển Apple với độ lệch tương phản cao có thể tùy chỉnh Bộ khuếch đại với độ lệch tương phản cao có thể tùy chỉnh Âm thanh thích ứng Chủ động khử tiếng ồn Chế độ xuyên âm Nhận biết cuộc hội thoại Âm lượng cá nhân hóa Giảm nhiễu ồn vượt ngưỡng Hệ thống thông hơi để cân bằng áp suất Chế độ âm thanh không gian cá nhân hóa với tính năng theo dõi đầu chủ động EQ thích ứng |
Cảm biến |
Hai cảm biến quang học Gia tốc kế phát hiện chuyển động Gia tốc kế phát hiện giọng nói Chạm hai lần |
Cảm biến da Gia tốc kế phát hiện chuyển động Gia tốc kế phát hiện giọng nói Cảm biến lực |
ĐIỀU KHIỂN |
||
Điều khiển cảm biến |
Chạm hai lần để phát, tua tới trước, hoặc trả lời cuộc gọi |
Nhấn một lần để phát hoặc tạm dừng phương tiện Nhấn một lần để trả lời cuộc gọi, bật hoặc tắt tiếng Nhấn hai lần để kết thúc cuộc gọi Nhấn hai lần để tua tới trước Nhấn ba lần để tua về sau |