05.03.2025
So sánh iPad Air M3 và iPad Air M2 khác gì nhau?
Năm nay, sự xuất hiện của iPad Air M3 đã thu hút sự chú ý lớn nhờ vi xử lý M3 tiên tiến, hứa hẹn mang lại trải nghiệm vượt trội so với thế hệ trước iPad Air M2 Tuy nhiên, liệu những nâng cấp này có đủ để tạo nên sự khác biệt rõ rệt? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá và so sánh chi tiết hai phiên bản iPad Air M3 và Air M2.
Mục lục
So sánh màn hình iPad Air M3 và Air M2
Bảng so sánh màn hình iPad Air M3 và Air M2
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Kích thước màn hình |
11 inch và 13 inch |
11 inch và 13 inch |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina |
Liquid Retina |
Độ sáng |
600 nits |
600 nits |
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
Dải màu |
P3 |
P3 |
True Tone |
Có |
Có |
Lớp phủ chống phản chiếu |
Có |
Có |
Khi so sánh màn hình giữa hai mẫu iPad Air 13 inch (M3) và iPad Air 13 inch (M2), không có sự khác biệt rõ rệt về chất lượng hiển thị. Cả hai đều được trang bị màn hình Liquid Retina với dải màu P3 rộng, mang lại màu sắc chính xác và sống động.
Công nghệ True Tone tự động điều chỉnh nhiệt độ màu dựa trên ánh sáng môi trường, giúp trải nghiệm xem thoải mái hơn trong mọi điều kiện. Ngoài ra, lớp phủ chống phản chiếu trên cả hai mẫu giúp giảm thiểu ánh sáng chói, mang lại hình ảnh rõ nét ngay cả khi sử dụng ngoài trời. Với những tính năng này, cả iPad Air M3 và M2 đều đáp ứng nhu cầu hiển thị cao cấp của người dùng.
So sánh camera của iPad Air M3 và Air M2
Bảng so sánh camera của iPad Air M3 và Air M2
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Camera sau |
12MP (Camera Wide) |
12MP (Camera Wide) |
Quay video |
4K |
4K |
Camera trước |
12MP Center Stage |
12MP Center Stage |
Vị trí camera trước |
Trên cạnh ngang |
Trên cạnh ngang |
Tính năng Center Stage |
Có |
Có |
Về thông số camera, cả hai phiên bản iPad Air 13 inch (M3) và iPad Air 13 inch (M2) đều không có sự khác biệt. Cả hai đều được trang bị camera sau 12MP với khả năng quay video 4K, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét và chuyên nghiệp. Ở mặt trước, camera 12MP tích hợp tính năng Center Stage giúp tự động theo dõi và điều chỉnh khuôn mặt trong khung hình, tối ưu hóa trải nghiệm gọi video và hội họp trực tuyến.
Đặc biệt, camera trước được đặt trên cạnh ngang, thiết kế này phù hợp hơn với việc sử dụng iPad theo chiều ngang, đặc biệt khi gọi video, học tập hoặc làm việc trực tuyến.
So sánh con chip M3 và chip M2

Sự khác biệt duy nhất của hai dòng iPad Air này chính là nằm ở hai con chip Apple M3 và chip Apple M3. Vậy Apple đã trang bị lên dòng iPad Air mới này những nâng cấp và cải tiến gì về mặt hiệu năng?
Xem thêm: Đánh giá hiệu năng Chip trên iPad Air M3
Bảng so sánh con chip M3 và chip M2
THÔNG SỐ |
IPAD AIR M3 |
IPAD AIR M2 |
Chip xử lý |
Apple M3 |
Apple M2 |
CPU |
8 lõi (4 lõi hiệu năng + 4 lõi tiết kiệm điện) |
8 lõi (4 lõi hiệu năng + 4 lõi tiết kiệm điện) |
GPU |
9 lõi, hỗ trợ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng |
9 lõi |
Neural Engine |
16 lõi |
16 lõi |
Băng thông bộ nhớ |
100GB/s |
100GB/s |
RAM |
8GB |
8GB |
Hỗ trợ Media Engine |
8K HEVC, 4K H.264, ProRes, ProRes RAW tăng tốc phần cứng, bộ giải mã AV1 |
H.264, HEVC tăng tốc phần cứng |
Bộ mã hóa & giải mã |
Bộ giải mã video, bộ mã hóa video, bộ mã hóa & giải mã ProRes |
Bộ giải mã video, bộ mã hóa video |
Có thể thấy rõ sự nâng cấp đáng kể ở GPU của M3 so với M2. Đầu tiên, M3 là dòng chip Apple Silicon đầu tiên hỗ trợ công nghệ dò tia (Ray Tracing) bằng phần cứng, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất đồ họa, đặc biệt trong các tác vụ xử lý hình ảnh, đồ họa 3D và chơi game. Điều này mang lại chất lượng ánh sáng, phản chiếu và bóng đổ chân thực hơn, nâng cao trải nghiệm hình ảnh.
Bên cạnh đó, Media Engine trên M3 cũng được cải thiện mạnh mẽ. Chip M3 hỗ trợ mã hóa và giải mã AV1, giúp phát video với hiệu suất cao và chất lượng tốt hơn. Ngoài ra, khả năng hỗ trợ 8K HEVC, 4K ProRes và ProRes RAW giúp những người làm việc với video có trải nghiệm mượt mà và chuyên nghiệp hơn so với thế hệ M2. Những nâng cấp này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn mở ra nhiều khả năng sáng tạo mới cho người dùng.