31.10.2024
So sánh Macbook Pro 2024 Chip M4 Pro và M3 Pro
Mục lục
So sánh thiết kế Macbook Pro 2024 Chip M4 Pro và M3 Pro
Thiết kế của MacBook Pro M4 và M3 khá tương đồng, không có nhiều thay đổi đột phá so với các thế hệ trước khi Apple vẫn duy trì ngôn ngữ thiết kế tối giản và tinh tế quen thuộc. Cả hai mẫu máy đều sử dụng vỏ nhôm nguyên khối, mang lại cảm giác chắc chắn và cao cấp.
Thiết kế “tai thỏ” đặc trưng của Apple vẫn được giữ nguyên, tuy nhiên, Face ID vẫn chưa xuất hiện trên các phiên bản này. Màu sắc vẫn được giữ nguyên là Đen Không Gian và Bạc.
Về cổng kết nối, MacBook Pro M3 Pro hỗ trợ Thunderbolt 4, trong khi M4 Pro nâng cấp lên Thunderbolt 5, cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu làm việc chuyên nghiệp của người dùng Macbook.
So sánh cấu hình Macbook Pro 2024 Chip M4 Pro và M3 Pro
Để dễ dàng so sánh, MacBook Pro M3 Pro và M4 Pro có những khác biệt nổi bật về chip xử lý, hiệu năng, cổng kết nối và màn hình. Trước tiên, MacBook Pro M3 Pro sử dụng chip M3 Pro dựa trên kiến trúc ARM, cung cấp hiệu năng mạnh mẽ để xử lý đa nhiệm và các tác vụ chuyên nghiệp ở mức trung bình.
Trong khi đó, MacBook Pro M4 Pro được trang bị chip M4 Pro thế hệ mới với hiệu năng CPU và GPU vượt trội hơn đáng kể so với M3 Pro, đặc biệt hữu ích trong các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 8K và render đồ họa 3D. Chip M4 Pro còn có Neural Engine cải tiến, hỗ trợ tốt hơn cho các tác vụ AI.
So sánh màn hình Macbook Pro 2024 Chip M4 Pro và M3 Pro
Cả hai phiên bản đều sử dụng màn hình Liquid Retina XDR với chất lượng hình ảnh sắc nét, sống động, nhưng M4 Pro có thêm tùy chọn màn hình nano-texture, giúp giảm độ chói và cải thiện trải nghiệm xem trong môi trường ánh sáng mạnh.
Điểm khác biệt chính nằm ở độ phân giải và độ sáng XDR. MacBook Pro M4 Pro có độ phân giải cao hơn, đạt 3024×1964 pixel, mang lại mật độ điểm ảnh cao hơn và hiển thị hình ảnh chi tiết hơn so với M3 Pro, với độ phân giải 2560×1664 pixel.
Độ sáng XDR của M4 Pro cũng vượt trội, đạt tới 1600 nits, hỗ trợ hiển thị HDR sáng và chi tiết, đặc biệt phù hợp cho các tác vụ chuyên nghiệp như chỉnh sửa ảnh và video. Trong khi đó, M3 Pro có độ sáng XDR 500 nits, thấp hơn nhưng vẫn đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Bảng so sánh thông số Macbook Pro 2024 Chip M4 Pro và M3 Pro
MACBOOK PRO M4 |
MACBOOK PRO M3 |
MÀN HÌNH |
|
Màn hình Liquid Retina XDR |
Màn hình Liquid Retina |
Màn hình rộng 14,2 inch |
Màn hình rộng 13,6 inch |
Tần số quét 120Hz |
Tần số quét 120Hz |
Độ sáng XDR 1000 nits (HDR : 1600 nits) |
Độ sáng XDR 500 nits |
Độ sáng SDR 1000 nits |
– |
Độ phân giải 3024×1964 pixel |
Độ phân giải 2560×1664 pixel |
CHIP VÀ DUNG LƯỢNG XỬ LÝ |
|
Apple M4 Pro |
Apple M3 Pro |
CPU 10 lõi hiệu năng 4 lõi tiết kiệm điện |
CPU 6 lõi hiệu năng 6 lõi tiết kiệm điện |
GPU 20 lõi |
GPU 18 lõi |
Neural Engine 16 lõi |
Neural Engine 16 lõi |
Băng thông bộ nhớ 273GB/s |
Băng thông bộ nhớ 150GB/s |
RAM 24GB |
RAM 18 GB |
SSD 512 GB |
SSD 512 GB |
CAMERA VÀ ÂM THANH |
|
Camera 12MP Center Stage có hỗ trợ chế độ Desk View Quay video HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
Camera FaceTime HD 1080p Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán |
6 loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực Stereo rộng Dolby Atmos 3 micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
6 loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực Stereo rộng Dolby Atmos 3 micrô phối hợp chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh |
PIN VÀ SẠC |
|
Loại pin Li-Po |
Loại pin Li-Po |
Dung lượng pin 72,4 Wh |
Dung lượng pin 72,4 Wh |
Sạc nhanh 96W |
Sạc nhanh 96W |
KẾT NỐI |
|
Ba cổng Thunderbolt 5 (USB-C) Cổng HDMI Khe thẻ nhớ SDXC |
Ba cổng Thunderbolt 4 (USB-C) Cổng HDMI Khe thẻ nhớ SDXC |
Bluetooth 5.3 |
Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Cổng sạc USB – C |
Cổng sạc USB – C |
Jack tai nghe 3,5 mm |
Jack tai nghe 3,5 mm |