12.08.2024
So sánh màn hình, chip, camera Xiaomi 14 và Xiaomi 13
Xiaomi không ngừng cải tiến dòng sản phẩm của mình với hai ví dụ tiêu biểu là Xiaomi 14 và Xiaomi 13. Cùng so sánh ba yếu tố quan trọng giữa hai dòng máy: màn hình, chip và camera, để có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu sử dụng của mình. Với những cải tiến về công nghệ và thiết kế, cả hai dòng sản phẩm đều mang lại những trải nghiệm khác biệt và đáng chú ý trong phân khúc smartphone hiện nay.
Mục lục
So sánh màn hình Xiaomi 14 và Xiaomi 13
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 13 |
Màn hình rộng |
6.36 inch |
6.36 inch |
Công nghệ màn hình |
LTPO OLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 2670 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
Thông qua bảng so sánh có thể thấy, màn hình của Xiaomi 14 và Xiaomi 13 đều mang đến trải nghiệm hiển thị sắc nét và mượt mà. Tuy nhiên, Xiaomi 14 đã có những nâng cấp đáng kể để mang đến chất lượng hình ảnh tốt hơn.
Với công nghệ LTPO OLED tiên tiến, độ phân giải 1.5K cao hơn và độ sáng tối đa ấn tượng, thế hệ thứ 14 đem lại hình ảnh sống động, chi tiết và rõ nét hơn hẳn so với người tiền nhiệm. Trong khi đó, Xiaomi 13 vẫn là một lựa chọn đáng giá với màn hình AMOLED chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
So sánh chip Xiaomi 14 và Xiaomi 13
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 13 |
Chip |
Snapdragon 8 gen 3 |
Snapdragon 8 gen 2 |
Kiến trúc |
4nm |
4nm |
CPU |
1x Cortex-X3 4x Cortex-A720 3x Cortex-A520 |
1x Cortex-X2 4x Cortex-A710 3x Cortex-A510 |
GPU |
Adreno 750 |
Adreno 740 |
Xiaomi 14 và Xiaomi 13 đều sở hữu chip từ Qualcomm, nhưng Xiaomi 14 vượt trội với Snapdragon 8 Gen 3, trong khi Xiaomi 13 sử dụng Snapdragon 8 Gen 2. Cả hai chip được xây dựng trên tiến trình 4nm, nhưng Snapdragon 8 Gen 3 mang đến hiệu năng cao hơn nhờ vào những tối ưu hóa vượt trội, cho phép xử lý các tác vụ phức tạp hơn một cách mượt mà.
CPU của Xiaomi thế hệ thứ 14 có lõi Cortex-X3 mạnh mẽ, giúp xử lý nhanh chóng các tác vụ nặng và đa nhiệm hiệu quả. GPU Adreno 750 trên thế hệ thứ 14 mang đến khả năng đồ họa vượt trội so với Adreno 740 trên thế hệ thứ 13, giúp cải thiện trải nghiệm chơi game và xem video.
Nếu bạn yêu cầu một thiết bị có khả năng đáp ứng tốt hơn cho nhu cầu sử dụng cao như chơi game hoặc chạy các ứng dụng nặng, Xiaomi 14 sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhờ vào hiệu năng tổng thể vượt trội của mình.
So sánh camera Xiaomi 14 và Xiaomi 13
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14 |
Xiaomi 13 |
Camera chính |
50MP, OIS |
50MP, OIS |
Camera góc siêu rộng |
50MP |
12MP |
Camera tele |
50MP, zoom quang học |
10MP, zoom quang học 3.2x |
Camera selfie |
32MP, AF |
32MP |
Tính năng nổi bật |
Chụp đêm cải tiến, quay video 8K, tính năng chụp macro chuyên nghiệp |
Chụp đêm tốt, quay video 4K, tính năng chụp chân dung chuyên nghiệp |
Xiaomi 14 và Xiaomi 13 đều có camera chính 50MP với khả năng chống rung quang học (OIS). Tuy nhiên, dòng 14 được cải tiến với cảm biến mới và thuật toán xử lý ảnh tốt hơn, nâng cao chất lượng hình ảnh.
Camera góc siêu rộng của Xiaomi thế hệ thứ 14 có độ phân giải cao hơn, cho phép chụp ảnh chi tiết và giảm nhiễu hiệu quả. Camera tele cũng vượt trội về độ phân giải và khả năng zoom quang học, giúp chụp ảnh xa rõ nét hơn.
Dù cả hai đều có camera selfie 32MP, nhưng Xiaomi 14 có thêm tính năng tự động lấy nét (AF) để tăng độ sắc nét cho ảnh chân dung. Ngoài ra, thế hệ thứ 14 còn được trang bị nhiều tính năng chụp ảnh mới nhất, như chụp đêm và quay video độ phân giải cao, với sự tinh chỉnh màu sắc và hiệu ứng từ Leica, đảm bảo chất lượng hình ảnh ấn tượng.