16.05.2024
So sánh màn hình iPad Air M2 và M1 khác gì?
Apple luôn mang đến những cải tiến công nghệ đáng kinh ngạc trong mỗi lần ra mắt sản phẩm mới. Và sự kiện Let Loose diễn ra vào 7/5/2024 vừa qua cũng không phải ngoại lệ với sự xuất hiện ấn tượng của iPad Air M2 khi có thêm những đổi mới mang đến trải nghiệm đã hơn. Được biết, iPad Air M2 và iPad Air M1 có những sự khác biệt đáng kể. Vậy đâu là sự khác biệt về màn hình giữa hai dòng máy này?
Mục lục
Điểm lại thông số màn hình iPad Air M1
Công nghệ Liquid Retina: iPad Air M1 cũng sử dụng công nghệ Liquid Retina với độ phân giải 2360 x 1640 pixel, mật độ điểm ảnh 264 ppi, cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết.
Độ Sáng: So sánh màn hình iPad Air M2 và M1 về độ sáng thì ở iPad Air M1 có độ sáng 500 nit tương đương, giúp hiển thị chi tiết trong điều kiện ánh sáng mạnh.
Lớp phủ chống phản chiếu: Lớp phủ chống phản chiếu trên iPad Air M1 giúp giảm chói và phản xạ, tương tự như M2.
Tốc độ làm tươi 60Hz mang lại trải nghiệm mượt mà nhưng không thể sánh bằng công nghệ ProMotion tiên tiến.
So sánh màn hình iPad Air M2 và M1: Kích thước lớn hơn, tính năng tối ưu hơn
Năm nay, ngoài phiên bản kích thước màn hình 11 inch tương tự thế hệ tiền nhiệm, Apple đã bổ sung thêm một phiên bản mới có kích thước 13 inch nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Như vậy, sự khác nhau về kích thước màn hình iPad Air M2 và M1 là iPad Air M2 sẽ có 2 lựa chọn kích thước là 11 inch và 13 inch.
Công nghệ Liquid Retina: iPad Air M2 sử dụng công nghệ Liquid Retina với độ phân giải 2360 x 1640 pixel, mật độ điểm ảnh 264 ppi, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết. Ngoài ra, phiên bản 13 inch có độ phân giải màn hình là 2732 x 2048 pixel.
True Tone và Dải màu rộng P3: Công nghệ True Tone điều chỉnh cân bằng sáng theo môi trường xung quanh, giúp hình ảnh tự nhiên hơn. Dải màu rộng P3 cho phép hiển thị màu sắc thêm sống động.
Độ sáng: Màn hình iPad Air M2 có độ sáng tối đa lên đến 600 nit, đảm bảo hiển thị tốt dưới ánh sáng mạnh.
Lớp phủ chống phản chiếu: Apple tiếp tục trang bị lớp phủ chống phản chiếu, giúp giảm độ chói khi sử dụng thiết bị ngoài trời hoặc trong môi trường ánh sáng mạnh.
Công nghệ ProMotion: Một điểm khá đáng tiếc là iPad Air M2 vẫn chưa được trang bị công nghệ ProMotion 120Hz. Công nghệ này chỉ xuất hiện trên các dòng iPad Pro cao cấp hơn. Tuy nhiên, với tốc độ làm tươi 60Hz, iPad Air M2 vẫn mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Xem thêm: So sánh cấu hình của iPad Air M2 và iPad Air M1
Sự khác biệt chính giữa màn hình iPad Air M2 và M1
Mặc dù cả hai thế hệ iPad Air M2 và M1 có nhiều điểm tương đồng về màn hình, nhưng cũng có một số khác biệt đáng chú ý khi so sánh giữa màn hình:
Cải tiến hiệu năng màn hình: iPad Air M2 có một số cải tiến về hiệu năng màn hình so với M1, mặc dù thông số kỹ thuật cơ bản là giống nhau. Điều này có thể thấy rõ qua trải nghiệm thực tế, với khả năng hiển thị màu sắc sống động và chi tiết hơn.
Tối ưu hóa công nghệ True Tone: Apple đã tối ưu hóa công nghệ True Tone trên iPad Air M2, giúp điều chỉnh cân bằng trắng tốt hơn trong các điều kiện ánh sáng khác nhau, tạo cảm giác tự nhiên và thoải mái hơn cho mắt người dùng.
So sánh thông số màn hình iPad Air M2 với iPad Air M1
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về màn hình và công nghệ màn hình iPad Air M2 và M1:
Thông số/Kích thước |
iPad Air M2 (11 inch) |
iPad Air M2 (13 inch) |
iPad Air M1 (11 inch) |
Kích thước màn hình |
11 inch |
13 inch |
11 inch |
Độ phân giải |
2360 x 1640 pixel |
2732 x 2048 pixel |
2360 x 1640 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
264 ppi |
264 ppi |
264 ppi |
Công nghệ màn hình |
Liquid Retina |
Liquid Retina XDR |
Liquid Retina |
Độ sáng tối đa |
500 nits |
600 nits |
500 nits |
Dải màu |
P3 wide color |
P3 wide color |
P3 wide color |
True Tone |
Có |
Có |
Có |
Lớp phủ chống phản chiếu |
Có |
Có |
Có |
Tần số quét |
60Hz |
120Hz (ProMotion) |
60Hz |