13.11.2024
So sánh OPPO Find X8 Pro & Find X7 Ultra khác gì?
Mục lục
So sánh thiết kế OPPO Find X8 Pro & Find X7 Ultra
OPPO Find X8 Pro và Find X7 Ultra có sự khác biệt rõ rệt trong thiết kế, mang đến hai phong cách ngoại hình riêng biệt. Find X8 Pro có cụm camera 4 ống kính được sắp xếp thành hình chữ thập, tạo cảm giác gọn gàng và đối xứng, giúp thiết kế máy trở nên hài hòa hơn so với bố trí cụm camera của Find X7 Ultra.
Mặt lưng của Find X8 Pro sử dụng kính nhám với họa tiết vân đá độc đáo, trong khi Find X7 Ultra lại có mặt lưng kết hợp giữa kính và da, tạo nên sự sang trọng và khác biệt.
Ngoài ra, các góc của Find X8 Pro được bo tròn mềm mại hơn, đem lại cảm giác cầm nắm thoải mái và dễ chịu hơn, đặc biệt khi sử dụng lâu dài.
So với Find X7 Ultra, Find X8 Pro cũng nhỏ gọn và nhẹ hơn, khiến nó trở thành lựa chọn tiện dụng cho những ai ưa chuộng thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng mang theo. Nhìn `chung, Find X8 Pro có phong cách hiện đại, thanh thoát và tối giản, trong khi Find X7 Ultra toát lên vẻ sang trọng và lịch lãm nhờ chất liệu và kích thước lớn hơn.
So sánh camera OPPO Find X8 Pro & Find X7 Ultra
THÔNG SỐ |
OPPO Find X8 Pro |
OPPO Find X7 Ultra |
Camera chính |
50MP, f/1.6, OIS |
50MP, f/1.8, OIS |
Camera góc siêu rộng |
50MP, f/2.0, 120 độ |
50MP, f/2.0, 119 độ |
Camera tele |
50MP, f/2.6 |
50MP, f/2.6 |
Các tính năng khác |
Chống rung OIS hai trục chụp ảnh rung Zoom kỹ thuật số 120x Zoom quang học 6x |
Chống rung OIS Zoom kỹ thuật số 120x Zoom quang học 3x Zoom quang học chất lượng cao 6x |
Camera trước |
32MP, f/2.4 |
32MP, f/2.4 |
Về thông số kỹ thuật camera, có thể thấy rằng Find X8 Pro và Find X7 Ultra không có quá nhiều khác biệt, tương tự như khi so sánh với hai phiên bản tiêu chuẩn. Tuy nhiên, điểm nâng cấp đáng chú ý mà OPPO trang bị trên Find X8 Pro là khả năng chống rung tốt hơn nhờ tính năng chống rung hai trục, giúp cải thiện độ ổn định khi chụp ảnh và quay video.
Điểm mạnh này mang lại lợi thế rõ rệt trong việc ghi lại những hình ảnh sắc nét và mượt mà trên Find X8 Pro, đặc biệt trong các tình huống chuyển động hoặc khi chụp trong điều kiện ánh sáng yếu.
So sánh hiệu năng OPPO Find X8 Pro & Find X7 Ultra
THÔNG SỐ |
Dimensity 9400 |
Snapdragon 8 gen 3 |
Quy trình sản xuất |
3nm |
4nm |
Nhà sản xuất |
TSMC |
Qualcomm |
CPU |
1x Cortex-X925 (3.63 GHz 3x Cortex-X4 (3.3 GHz) 4x Cortex-A720 (2.4 GHz) |
1x Cortex-X4 (3.3 GHz) 3x Cortex-X720 (3.2 GHz) 2x Cortex-X720 (3.0 GHz) 2x Cortex-A520 (2.3 GHz) |
GPU |
Arm Immortalis-G925 MC12 |
Adreno 750 |
Dimensity 9400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều là chip mạnh mẽ, nhưng Dimensity 9400 trên Find X8 Pro vượt trội với kiến trúc CPU gồm lõi Cortex-X9 3,63 GHz, mang lại hiệu năng cao hơn.
Về đồ họa, GPU Mali-G925 Immortalis MC12 của Dimensity 9400 hỗ trợ ray tracing cấp phần cứng và cho hiệu suất GPU cao hơn 30% so với Snapdragon 8 Gen 3 trên Find X7 Ultra , đồng thời tiết kiệm điện năng hơn 40%. Sản xuất trên quy trình 3nm thế hệ thứ hai của TSMC, Dimensity 9400 cung cấp hiệu suất cao và tối ưu hóa năng lượng tốt hơn Snapdragon 8 Gen 3.
Bảng so sánh OPPO Find X8 Pro & Find X7 Ultra
THÔNG SỐ |
OPPO Find X8 Pro |
OPPO Find X7 Ultra |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
162.27 x 76.67x 8.24mm |
164.3 x 76.2 x 9.5 mm |
Khối lượng |
215g |
221g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính |
Kính, Lớp da |
Màu sắc |
Đen, Trắng, Xanh Dương |
Xanh Đen, Đen, Nâu |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP, 50MP, 50MP |
50MP, 50MP, 50MP |
Camera trước |
32MP |
32MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc siêu nhanh |
Sạc siêu nhanh |
Dung lượng pin |
5910mAh |
5000mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
80W |
100W |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip |
Dimensity 9300 |
Snapdragon 8 gen 3 |
Chip xử lý (CPU) |
1x Cortex-X925 (3.63 GHz 3x Cortex-X4 (3.3 GHz) 4x Cortex-A720 (2.4 GHz) |
1x Cortex-X4 (3.3 GHz) 3x Cortex-X720 (3.2 GHz) 2x Cortex-X720 (3.0 GHz) 2x Cortex-A520 (2.3 GHz) |
Chip đồ họa (GPU) |
Arm Immortalis-G925 MC12 |
Adreno 750 |
Hệ điều hành |
ColorOS 15.0 |
ColorOS 14.0 |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.78 inch |
6.82 inch |
Độ phân giải màn hình |
2780 × 1264 pixel |
3168 x 1440 pixel |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
USB- C |
USB- C |
Kháng nước, bụi |
IP69 |
IP68 |
5G |
Có |
Có |