28.09.2024
So sánh Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Samsung Galaxy S24 FE đã chính thức ra mắt với nhiều tính năng nổi bật, trong đó đặc biệt phải kể đến Galaxy AI. So với thế hệ trước là S23 FE, phiên bản mới này mang đến những cải tiến đáng kể về hiệu suất và chức năng. Vậy có nên nâng cấp lên S24 FE hay không?
Mục lục
So sánh camera Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Bảng so sánh thông số camera của Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Thông số |
Samsung S24 FE |
Samsung S23 FE |
Camera sau |
||
Độ phân giải |
50MP + 12MP + 8MP |
50MP + 12MP + 8MP |
Khẩu độ |
F1.8, F2.2, F2.4 |
F1.8, F2.2, F2.4 |
Tự động lấy nét |
Có |
Có |
OIS |
Có |
Có |
Zoom quang học |
3x |
3x |
Zoom kỹ thuật số |
Lên đến 30x |
Lên đến 30x |
Zoom quang học 2x (Adaptive Pixel) |
Có |
Không |
Camera trước |
||
Độ phân giải |
10MP |
10MP |
Khẩu độ |
F2.4 |
F2.4 |
Tự động lấy nét |
Không |
Không |
Quay video |
||
Độ phân giải tối đa |
8K@30fps |
8K@24fps |
Quay chậm |
240fps@FHD, 120fps@FHD, 120fps@UHD |
240fps@FHD, 120fps@FHD, 120fps@UHD |
Cả hai mẫu điện thoại đều có hệ thống camera sau khá tương đồng về thông số kỹ thuật, với 3 ống kính chính, hỗ trợ OIS và zoom quang học 3x. Chất lượng ảnh chụp và quay video dự kiến sẽ khá tương đồng. Tuy nhiên, S24 FE lại sở hữu tính năng zoom quang học 2x (Adaptive Pixel) giúp cải thiện chất lượng ảnh khi zoom ở mức độ trung bình. Ngoài ra, khả năng quay video 8K ở tốc độ 30fps mượt mà hơn cũng là một ưu điểm.
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Samsung S24 FE có một số cải tiến nhỏ so với S23 FE, chủ yếu tập trung vào khả năng quay video và tính năng zoom. Tuy nhiên, sự khác biệt này có thể không quá đáng kể đối với người dùng thông thường.
So sánh hiệu năng Samsung Galaxy S24 FE với S23 FES
Bảng so sánh thông số hiệu năng chip S24 FE và S23 FE
Thông số |
Samsung S24 FE (Exynos 2400e) |
Samsung S23 FE (Exynos 2200) |
Số lượng nhân |
10 nhân |
8 nhân |
Tốc độ CPU (GHz) |
3.1, 2.9, 2.6, 1.95 |
2.8, 2.5, 1.8 |
Bộ vi xử lý |
Exynos 2400e |
Exynos 2200 |
Chip Exynos 2400e trên Samsung Galaxy S24 FE có nhiều ưu điểm nổi bật so với Exynos 2200 trên S23 FE. Đầu tiên, số lượng nhân của Exynos 2400e nhiều hơn, cho phép S24 FE xử lý nhiều tác vụ cùng lúc một cách mượt mà, đặc biệt là trong các hoạt động nặng như chơi game hoặc chỉnh sửa video.
Samsung S24 FE với chip Exynos 2400e dự kiến sẽ mang lại hiệu năng mạnh mẽ hơn đáng kể so với S23 FE. Điều này đồng nghĩa với việc S24 FE sẽ hoạt động mượt mà hơn trong các tác vụ hàng ngày, chơi các trò chơi nặng và xử lý các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên.
So sánh màn hình của Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Bảng so sánh thông số màn hình của Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Thông số |
Samsung S24 FE |
Samsung S23 FE |
Kích thước màn hình (đường chéo) |
6.7 inch (hình chữ nhật) / 6.5 inch (góc bo tròn) |
6.4 inch (hình chữ nhật) / 6.3 inch (góc bo tròn) |
Độ phân giải |
FHD+ (1080 x 2340) |
FHD+ (1080 x 2340) |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ sâu màu sắc |
16 triệu màu |
16 triệu màu |
Tần số quét |
120Hz |
120Hz |
Độ sáng tối đa |
1900 nits |
1450 nits |
Cả Samsung S24 FE và S23 FE đều sở hữu màn hình chất lượng cao với cùng độ phân giải, công nghệ màn hình, độ sâu màu sắc và tần số quét. Điểm khác biệt chính là kích thước màn hình. S24 FE có màn hình lớn hơn, phù hợp với những người thích màn hình rộng để xem phim, chơi game hoặc làm việc.
Tuy nhiên S24 FE được trang bị độ sáng tối đa lên đến 1900 nits cho phép hiển thị tốt hơn dưới điều kiện ánh sáng mạnh.
So sánh pin của Samsung Galaxy S24 FE và S23 FE
Dung lượng pin của Samsung Galaxy S24 FE đã được nâng cấp lên 4700mAh, cao hơn 200mAh so với S23 FE. Sự cải tiến này mang lại lợi ích rõ rệt cho người dùng, đặc biệt khi sử dụng các tác vụ nặng như chơi game đồ họa cao hoặc xem video 4K. Kết quả thử nghiệm cho thấy S24 FE có thể phát video liên tục 28 giờ và phát nhạc 81 giờ, trong khi S23 FE vẫn chưa đạt được thời lượng sử dụng cao như vậy.