14.11.2024
So sánh Xiaomi 14T & Xiaomi 13T khác gì?
Mục lục
So sánh thiết kế Xiaomi 14T & Xiaomi 13T
Xiaomi 14T và Xiaomi 13T có sự khác biệt đáng chú ý về thiết kế, đặc biệt là trong kiểu dáng và chi tiết camera. Xiaomi 14T sở hữu cụm camera hình vuông không quá lồi, với màu sắc trùng với mặt lưng, tạo cảm giác liền mạch và sang trọng hơn.
Camera của Xiaomi 14T có ba ống kính và một đèn flash với kích thước ngang nhau, tạo cảm giác cân đối hơn. Màn hình của Xiaomi 14T cũng có viền mỏng hơn hầu hết các sản phẩm Xiaomi khác, mang lại cảm giác tràn viền ấn tượng khi sử dụng
Ngược lại, Xiaomi 13T cũng có cụm camera hình vuông màu đen, tạo cảm giác ít liền mạch hơn so với 14T. Module camera của 13T hơi lồi và chỉ gồm hai ống kính, mang phong cách thiết kế đơn giản hơn.
Về phần màu sắc, 14T có ba tùy chọn màu sắc gồm Đen Titan, Xám Titan và Xanh Titan đây là xu hướng màu sắc khá phổ biến trong các dòng điện thoại flagship đến từ các thương hiệu lớn.. Trong khi đó Xiaomi 13T có ba màu sắc lựa chọn là Đen, Xanh Đồng Cỏ và Xanh Lam.
So sánh camera
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T |
Xiaomi 13T |
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Khẩu độ camera sau |
f/1.7, f/1.9, f/2.2 |
f/1.9, f2.88, f/2.2 |
Zoom |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Chống rung |
Chống rung quang học OIS |
Chống rung quang học OIS |
Camera trước |
32MP |
20MP |
Khẩu độ camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Qua bảng so sánh, có thể thấy rằng thông số camera trên Xiaomi 14T và Xiaomi 13T không có nhiều thay đổi lớn về độ phân giải cảm biến chính và khả năng chống rung. Tuy nhiên, Xiaomi 14T lại có lợi thế nhờ khẩu độ nhỏ hơn ở cả camera chính và camera tele, giúp cải thiện khả năng bắt sáng và nâng cao chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng.
Đặc biệt, camera selfie trên Xiaomi 14T đã được nâng cấp từ 20MP lên 32MP, mang đến độ chi tiết và chất lượng hình ảnh vượt trội so với thế hệ 13T, mang đến cho người dùng trải nghiệm chụp ảnh selfie ấn tượng hơn.
So sánh hiệu năng
Bảng so sánh chipset của Xiaomi 14T & Xiaomi 13T
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T |
Xiaomi 13T |
Chip |
MediaTek Dimensity 8300-Ultra |
MediaTek Dimensity 8200-Ultra |
Tiến trình |
4nm |
4nm |
CPU |
1x Arm Cortex-A715, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,2GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,2GHz |
1x Arm Cortex-A78, lên đến 3,1GHz 3x Arm Cortex-A78, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A55, lên đến 2,0GHz |
GPU |
Arm Mali-G615 MC6 |
Mali-G610 |
Tuy chưa phải là dòng chipset cao cấp như Dimensity 9300 và Snapdragon, nhưng Dimensity 8300 – Ultra vẫn mang khả năng xử lý tốt hơn cả về đồ họa và hiệu năng so với thế hệ cũ trên 13T.
Đặc biệt trên con chip của Xiaomi 14T, còn có khả năng GenAI có thể xử lý thông tin và các tác vụ nhanh hơn, hiệu quả hơn Xiaomi 13T. Nhờ đó, thiết bị có thể chạy các ứng dụng AI phức tạp một cách mượt mà.
Bảng so sánh thông số Xiaomi 14T & Xiaomi 13T
THÔNG SỐ |
iPad Mini 7 |
iPad Mini 6 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
160.5 x 75.1 x 7.8 mm |
162.2 x 75.7 8.49 mm |
Khối lượng |
195g |
197g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính |
Kính, da |
Màu sắc |
Đen Titan, Xám Titan và Xanh Titan |
Đen, Xanh Đồng Cỏ, Xanh Lam |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Camera trước |
32MP |
20MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
67W |
67W |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip |
MediaTek Dimensity 8300-Ultra |
MediaTek Dimensity 8200-Ultra |
Chip xử lý (CPU) |
1x Arm Cortex-A715, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,2GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,2GHz |
1x Arm Cortex-A78, lên đến 3,1GHz 3x Arm Cortex-A78, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A55, lên đến 2,0GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Arm Mali-G615 MC6 |
Mali-G610 |
Hệ điều hành |
HyperOS |
HyperOS |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.67 inch |
6.67 inch |
Độ phân giải màn hình |
2712 x 1220 |
2712 x 1220 |
Tần số quét màn hình |
144Hz |
144Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
USB-C |
USB-C |
Kháng nước, bụi |
IP68 |
IP68 |