08.11.2024
Yamaha ra mắt xe moto YZF R3 có gì đặc biệt?
Mục lục
Yamaha YZF R3 có thiết kế gì mới?
Yamaha YZF R3, mẫu xe phân được thừa hưởng những đường nét thiết kế đậm chất thể thao từ huyền thoại YZR-M1. Với kính chắn gió cao và cụm đèn pha halogen kép cỡ lớn, YZF R3 không chỉ tạo nên vẻ ngoài hầm hố mà còn đảm bảo tính khí động học tối ưu.
Yamaha YZF R3 có mấy màu?
Thiết kế thể thao của Yamaha YZF R3 2024 càng trở nên nổi bật hơn với ba tùy chọn màu sắc ấn tượng: Trắng – Xám, Xanh – Đen, Đen. Dù là phiên bản màu sắc nào vẫn có thể giữ đúng tinh thần thể thao mạnh mẽ và cá tính trên dòng R của Yamaha.
Thông số kỹ thuật Yamaha YZF R3
Yamaha YZF R3 được trang bị khối động cơ 321 phân khối, 2 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch và tích hợp hệ thống phun xăng điện tử. Với công suất cực đại 30,9 kW tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 29,6 Nm tại 9.000 vòng/phút, động cơ này mang đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ và linh hoạt cho xe.
Hệ thống làm mát bằng dung dịch giúp duy trì nhiệt độ động cơ ổn định, đảm bảo hiệu suất vận hành bền bỉ trong thời gian dài.
Bảng thông số kỹ thuật Yamaha YZF R3
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
Động cơ |
|
Loại |
4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh |
2 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (CC) |
321 |
Đường kính và hành trình piston |
68,0 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén |
11,2:1 |
Công suất tối đa |
30.9 kW/ 10.750 vòng/ phút |
Mô men xoắn cực đại |
29.6 Nm/ 9.000 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các-te ướt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
3,62 |
Bộ chế hòa khí |
Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa |
TCI |
Hệ thống ly hợp |
Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động |
2,50 – 0,78 |
Kiểu hệ thống truyền lực |
Bánh răng ăn khớp, 6 số |
Khung xe |
|
Loại khung |
Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước |
Hành trình ngược (Upside Down) |
Hành trình phuộc trước |
130 mm |
Độ lệch phương trục lái |
25° / 95 mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau |
125mm |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước |
Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Phanh sau |
Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Lốp xe |
|
Lốp trước |
110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Lốp sau |
140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Đèn |
|
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
LED |
Kích thước |
|
Kích thước (dài x rộng x cao) |
2.090mm x 730mm x 1.140mm |
Độ cao yên xe |
780mm |
Độ cao gầm xe |
160mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.380mm |
Trọng lượng ướt |
169kg |
Dung tích bình xăng |
14.0 lít |
Dung tích dầu máy |
2.4 lít |
Yamaha YZF R3 có giá bán bao nhiêu?
Yamaha YZF R3 hiện đang có giá bán lẻ đề xuất là 132.000.000 VNĐ, một mức giá khá cạnh tranh so với các đối thủ khác như Kawasaki Ninja 400 hoặc KTM RC 390
Xem thêm sản phẩm Happy Phone
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|