Xiaomi 14T Pro 5G (12GB-512GB)
1 Đánh giá
Thông tin sản phẩm
-
Bảo hành: Bảo hành chính hãng 18 tháng, 1 đổi 1 trong 7 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. Xem chi tiết Chính sách bảo hành
-
Sản phẩm trong hộp: Xiaomi 14T Pro 5G (12G-512GB), Cáp, sạc, Que lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng.
-
Sản phẩm thường mua cùng














Thông tin sản phẩm
-
Bảo hành: Bảo hành chính hãng 18 tháng, 1 đổi 1 trong 7 ngày nếu có lỗi phần cứng từ nhà sản xuất. Xem chi tiết Chính sách bảo hành
-
Sản phẩm trong hộp: Xiaomi 14T Pro 5G (12G-512GB), Cáp, sạc, Que lấy sim, Ốp lưng, Sách hướng dẫn sử dụng.
-
Mua kèm giá sốc
-
Sản phẩm thường mua cùng
Đặc điểm nổi bật
So sánh thiết kế
Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro có kích thước và trọng lượng không chênh lệch nhau quá nhiều, do đó về trải nghiệm cảm giác cầm nắm trên tay sẽ không có sự khác biệt. Tuy nhiên về ngoại hình, Xiaomi 14T Pro được đánh giá là có sự cải tiến hơn 13T Pro.
Phần module camera trên 14T Pro được thiết kế lại có dạng phẳng hơn, trùng với màu mặt lưng, tạo cảm giác liền mạch hơn. So với 13T Pro có cụm module camera màu đen có phần hơi “lồi” ra tạo cảm giác không được gọn gàng. Do đó, với thiết kế cụm camera mới này, 14T Pro đã ghi điểm hơn so với thế hệ cũ.
Về màu sắc, Xiaomi 14T Pro được trang bị các phiên bản màu titan hiện đại đi theo xu hướng các dòng máy flagship hiện nay như: Đen titan, Xanh titan, Xám titan. Còn Xiaomi 13T Pro có 3 phiên bản màu khá basic như: Đen, Xanh Đồng Cỏ, Xanh Dương Alpine.
So sánh camera của Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T Pro |
Xiaomi 13T Pro |
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Khẩu độ camera sau |
f/1.7, f/1.9, f/2.2 |
f/1.9, f2.88, f/2.2 |
Zoom |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Chống rung |
Chống rung quang học OIS |
Chống rung quang học OIS |
Camera trước |
32MP |
20MP |
Khẩu độ camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Tương tự như khi so sánh với hai dòng máy tiêu chuẩn, camera trên Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro không có thay đổi nhiều về thông số về cụm camera sau trừ khẩu độ trên camera tele và camera chính. Nhờ có khẩu độ nhỏ hơn mà ảnh chụp trên 14T Pro sẽ bắt sáng tốt hơn, mang lại hình ảnh sắc nét và đồng đều hơn trên toàn bộ khung hình.
Bên cạnh đó, camera selfie trên 14T Pro có độ phân giải cao hơn 13T Pro, do đó 14T Pro sẽ khả năng xử lý tốt hơn trong các tình huống ánh sáng phức tạp hoặc khi chụp với nhiều đối tượng trong khung hình, đảm bảo rằng cả chủ thể lẫn hậu cảnh đều rõ nét.
So sánh hiệu năng
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T Pro |
Xiaomi 13T Pro |
Chip |
MediaTek Dimensity 9300+ |
MediaTek Dimensity 9200+ |
Tiến trình |
4nm |
4nm |
CPU |
1 x Cortex-X4, lên đến 3,4GHz 3 x Cortex-X4, lên đến 2,85GHz 4 x Cortex-A720, lên đến 2,0GHz |
1x Arm Cortex-X3, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,0GHz |
GPU |
Arm Immortalis-G720 MC12 |
Arm Immortalis-G715 |
Nhìn chung, khi so sánh tổng thể, cả hai con chip Dimensity 9300+ và Dimensity 9200+ đều mạnh về hiệu năng và khả năng đồ họa. Tuy nhiên, với kiến trúc CPU mới và tần số xung nhịp cao hơn, con chip trên 14T Pro có hiệu năng cao hơn khi xử lý các tác vụ nặng đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn.
Nhưng, con chip 13T Pro vẫn còn được xem là một con chip mạnh mẽ và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu như chơi game, chỉnh sửa hình ảnh video một cách mượt mà.
Bảng so sánh thông số của Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro
THÔNG SỐ |
iPad Mini 7 |
iPad Mini 6 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
160.5 x 75.1 x 7.8 mm |
162.2 x 75.7 8.49 mm |
Khối lượng |
195g |
197g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính |
Kính, da |
Màu sắc |
Đen Titan, Xám Titan và Xanh Titan |
Đen, Xanh Đồng Cỏ, Xanh Lam |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Camera trước |
32MP |
20MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
67W |
67W |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip |
MediaTek Dimensity 9300+ |
MediaTek Dimensity 9200+ |
Chip xử lý (CPU) |
1 x Cortex-X4, lên đến 3,4GHz 3 x Cortex-X4, lên đến 2,85GHz 4 x Cortex-A720, lên đến 2,0GHz |
1x Arm Cortex-X3, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,0GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Arm Immortalis-G720 MC12 |
Arm Immortalis-G715 |
Hệ điều hành |
HyperOS |
HyperOS |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.67 inch |
6.67 inch |
Độ phân giải màn hình |
2712 x 1220 |
2712 x 1220 |
Tần số quét màn hình |
144Hz |
144Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
USB-C |
USB-C |
Kháng nước, bụi |
IP68 |
IP68 |
Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm |
|
Thương hiệu |
Xiaomi |
Thời gian ra mắt |
Tháng 09/2024 |
Thời gian bảo hành |
18 tháng |
Chất liệu |
|
Chất liệu mặt lưng |
Khung hợp kim nhôm & Mặt lưng kính |
Kích thước & trọng lượng |
|
Kích thước |
Dài 160.4 mm – Ngang 75.1 mm – Dày 8.39 mm |
Trọng lượng |
209g |
Ram & Dung lượng lưu trữ |
|
12GB |
|
Dung lượng lưu trữ |
512GB |
Màn hình |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Kiểu màn hình |
Nốt ruồi |
Màn hình rộng |
6,67 inch |
144Hz |
|
Độ sáng tối đa |
4000 nits |
1.5K (1220 x 2712 Pixels) |
|
Hệ điều hành & CPU |
|
Hệ điều hành |
|
Chip |
MediaTek Dimensity 9300+ 8 nhân |
Loại/Tốc độ (CPU) |
1 nhân 3.4 GHz, 3 nhân 2.85 GHz & 4 nhân 2 GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
ARM Immortalis-G720 MP12 |
Camera sau |
|
Độ phân giải |
Chính 50 MP & Phụ 50 MP, 12 MP |
Tính năng |
Ảnh Raw Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Xiaomi ProCut Video chuyên nghiệp Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Tilt-shift Siêu độ phân giải Quét tài liệu Quay video định dạng Log Quay video hiển thị kép Quay chậm (Slow Motion) Phơi sáng Làm đẹp Hẹn giờ chụp liên tục HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Google Lens Chụp hẹn giờ Chống rung quang học (OIS) Chế độ đạo diễn Chạm để chụp ảnh Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) AI Camera Xiaomi ProFocus |
Quay video |
HD 720p@960fps HD 720p@30fps HD 720p@240fps HD 720p@120fps FullHD 1080p@960fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@24fps |
Camera trước |
|
Độ phân giải |
32 MP |
Tính năng |
Xóa phông Video hiển thị kép Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay video ở độ phân giải HDR10+ Quay video HD Quay video Full HD Quay video 4K Quay chậm (Slow Motion) Làm đẹp Hẹn giờ chụp liên tiếp HDR Chụp đêm Chụp hẹn giờ Bộ lọc màu |
Quay video |
1080 ở tốc độ 30fps 720 ở tốc độ 30fps |
Pin & Sạc |
|
Loại pin |
Li-Po |
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Dung lượng pin |
5000mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
120W |
Cổng sạc |
Type-C |
Kết nối & Thẻ sim |
|
Thẻ sim |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM |
Mạng di động |
Hỗ trợ 5G |
Wi-Fi MIMO Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 6 Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
|
V5.4 |
|
Định vị GPS |
NavIC GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Cổng kết nối/sạc |
Type-C |
Jack tai nghe |
3.5mm |
Tính năng khác |
|
Chống nước, bụi |
IP68 |
Bảo mật nâng cao |
Mở khóa bằng vân tay dưới màn hình Mở khoá khuôn mặt |
Tính năng đặc biệt |
Đo nhịp tim Âm thanh Hi-Res Audio Âm thanh Dolby Atmos Xoá AI Pro (Xoá vật thể) Trợ lý ảo Google Gemini Trình thông dịch AI Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Phụ đề AI Phim AI Mở rộng ảnh AI Mở rộng bộ nhớ RAM Không gian thứ hai Khoanh tròn để tìm kiếm Hệ thống làm mát Xiaomi IceLoop HDR10+ HDR10 Ghi âm AI Ghi chú AI DCI-P3 Cửa sổ nổi Cử chỉ thông minh Công nghệ hình ảnh Dolby Vision |
Sản phẩm trong hộp |
|
Xiaomi 14T Pro 5G (12G-512GB) |
|
Sách hướng dẫn sử dụng |
|
Que lấy sim |
|
Cáp Type-C |
|
Củ sạc rời đầu Type A |
|
Ốp lưng |
Đánh giá & nhận xét Xiaomi 14T Pro 5G (12GB-512GB)
1 Đánh giá
5 star
100.00%
4 star
0%
3 star
0%
2 star
0%
1 star
0%
Bạn đánh giá sao về sản phẩm này?
Đánh giá ngayHỏi & Đáp