07.05.2024
So sánh Galaxy A35 và A36 khác nhau gì?
Dự kiến vào đầu năm 2025, tức là còn một vài tháng nữa, Galaxy A36 sẽ chính thức ra mắt thị trường. Mặc dù hãng chưa chính thức công bố về thiết kế cũng như các tính năng mới nhưng hiện đã có nhiều thông tin rò rỉ về thông số máy. Vậy khi cùng đặt lên bàn cân so sánh Galaxy A35 và A36 sẽ khác gì nhau?
Mục lục
So sánh Galaxy A35 và A36 về thiết kế
Về thiết kế, nhìn chung cả hai phiên bản A35 và A36 của nhà Samsung gần như không có quá nhiều khác biệt. Điểm thay đổi lớn nhất có lẽ đến từ chất liệu mới, từ chất liệu nhựa ở phần khung máy chuyển sang viền kim loại, giúp ngoại hình của A36 thêm sang trọng và đẳng cấp, mang đến cảm giác chắc chắn khi trực tiếp cầm nắm trên tay.
Về màu sắc, nếu A35 có các màu Vàng, Xanh, Xanh đen thì A36 được dự đoán sẽ có các màu Trắng, Tím, Xanh, Xanh lá.
So sánh Galaxy A35 và A36 về màn hình
Khi so sánh Galaxy A35 và A36 về kích thước màn hình thì A36 có màn hình 6.7 inch lớn hơn, trải nghiệm đã hơn so với A35. Về công nghệ màn hình vẫn là tấm nền Super AMOLED cho khả năng hiển thị chất lượng full HD+ (1080 x 2340 Pixels).
Ngoài ra, các thông số về độ sáng màn hình, tần số quét vẫn được giữ nguyên. Cụ thể, máy có độ sáng tối đa là 1000 nits giúp khả năng hiển thị ngoài trời được đầy đủ, rõ ràng hơn. Tần số quét 120Hz ổn định giúp hình ảnh hiển thị mượt mà hơn.
So sánh Galaxy A35 và A36 về cấu hình
Một nâng cấp đáng chú ý khác khi so sánh Galaxy A35 và A36 phải kể đến là con chip sử dụng. Nếu Galaxy A35 được trang bị chip xử lý Exynos 1380, chip đồ họa Mali-G68 MP5 trên nền tảng Android 14.0 thì Galaxy A36 sẽ sở hữu chipset Exynos 1480 mạnh mẽ hơn, tương thích với nền tảng Android 15.0 đồng thời sử dụng chip đồ họa Mali-G610 MC4 cho hình ảnh, video sống động hơn.
So sánh Galaxy A35 và A36 về camera
Một cập nhật mới đến từ Galaxy A36 là về camera. Tuy nhiên, sự thay đổi không nằm ở camera chính mà là camera góc siêu rộng (camera ultrawide). Cụ thể, độ phân giải của camera góc siêu rộng trên A36 sẽ được nâng cấp từ 8MP lên 12MP. Cùng với một số tính năng xử lý ảnh thông minh, A36 sẽ cho bạn những chất ảnh có màu sắc chân thực, rõ nét, nhay cả trong điều kiện ánh sáng kém hoàn hảo.
So sánh pin và thời lượng sử dụng
A35 là một trong số ít các smartphone sở hữu viên pin “khủng” 5000mAh trên thị trường. Dự kiến, A36 cũng sẽ được trang bị viên pin có dung lượng tương tự hoặc cao hơn chút ít (~5100mAh). Hơn nữa, khi được tối ưu cùng với chip xử lý hiện đại hơn, có thể thời lượng sử dụng pin sẽ càng lâu bền hơn.
Trong điều kiện sử dụng ở mức cơ bản, thời lượng pin của A36 hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng đến 2 ngày. Cộng thêm tính năng sạc nhanh 25W, giúp người dùng thêm tiện lợi, thoải mái trải nghiệm mà không cần lo lắng bị gián đoạn.
Một số tính năng khác
Về các tính năng hữu ích, A36 cũng được kế thừa từ thế hệ tiền nhiệm:
- Chống nước, bụi: IP67
- Tính năng bảo mật: Mở khoá bằng vân tay dưới màn hình; Mở khoá bằng khuôn mặt
- Cảm biến vân tay trong màn hình
- Hỗ trợ 5G
- Công nghệ tiết kiệm pin,…
So sánh thông số kỹ thuật Galaxy A35 và A36
Để thấy rõ sự khác biệt so với phiên bản đương nhiệm – A35, bạn có thể tham khảo qua bảng thông số so sánh Galaxy A35 và A36 phía dưới đây.
TIÊU CHÍ |
Galaxy A35 |
Galaxy A36 (Dự đoán) |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
Dài 161.7 mm – Ngang 78 mm – Dày 8.2 mm |
Dài 162 mm – Ngang 79 mm – Dày 8.1 mm |
Khối lượng |
209g |
212g |
Thiết kế |
Khung nhựa và mặt lưng kính |
Khung kim loại và mặt lưng kính |
Màu sắc |
Vàng, Xanh, Xanh đen |
Trắng, Tím, Xanh, Xanh lá |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 8MP + 5MP |
50MP + 12MP + 5MP |
Camera trước |
13MP |
20MP |
PIN |
||
Công nghệ pin |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Dung lượng pin |
5000mAh |
5100mAh |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip xử lý (CPU) |
Exynos 1380 |
Exynos 1480 |
Chip đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MP5 |
Mali-G610 MC4 |
Hệ điều hành |
Android 14.0 |
Android 15.0 |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.6 inch |
6.7 inch |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) |
Tần số quét màn hình |
120Hz |
120Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
Type-C |
Type-C |
Kháng nước, bụi |
IP67 |
IP67 |
5G |
Có |
Có |