18.11.2024
So sánh Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro khác gì?
So sánh thiết kế
Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro có kích thước và trọng lượng không chênh lệch nhau quá nhiều, do đó về trải nghiệm cảm giác cầm nắm trên tay sẽ không có sự khác biệt. Tuy nhiên về ngoại hình, Xiaomi 14T Pro được đánh giá là có sự cải tiến hơn 13T Pro.
Phần module camera trên 14T Pro được thiết kế lại có dạng phẳng hơn, trùng với màu mặt lưng, tạo cảm giác liền mạch hơn. So với 13T Pro có cụm module camera màu đen có phần hơi “lồi” ra tạo cảm giác không được gọn gàng. Do đó, với thiết kế cụm camera mới này, 14T Pro đã ghi điểm hơn so với thế hệ cũ.
Về màu sắc, Xiaomi 14T Pro được trang bị các phiên bản màu titan hiện đại đi theo xu hướng các dòng máy flagship hiện nay như: Đen titan, Xanh titan, Xám titan. Còn Xiaomi 13T Pro có 3 phiên bản màu khá basic như: Đen, Xanh Đồng Cỏ, Xanh Dương Alpine.
So sánh camera của Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T Pro |
Xiaomi 13T Pro |
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Khẩu độ camera sau |
f/1.7, f/1.9, f/2.2 |
f/1.9, f2.88, f/2.2 |
Zoom |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Zoom kỹ thuật số 20x |
Chống rung |
Chống rung quang học OIS |
Chống rung quang học OIS |
Camera trước |
32MP |
20MP |
Khẩu độ camera trước |
f/2.0 |
f/2.2 |
Tương tự như khi so sánh với hai dòng máy tiêu chuẩn, camera trên Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro không có thay đổi nhiều về thông số về cụm camera sau trừ khẩu độ trên camera tele và camera chính. Nhờ có khẩu độ nhỏ hơn mà ảnh chụp trên 14T Pro sẽ bắt sáng tốt hơn, mang lại hình ảnh sắc nét và đồng đều hơn trên toàn bộ khung hình.
Bên cạnh đó, camera selfie trên 14T Pro có độ phân giải cao hơn 13T Pro, do đó 14T Pro sẽ khả năng xử lý tốt hơn trong các tình huống ánh sáng phức tạp hoặc khi chụp với nhiều đối tượng trong khung hình, đảm bảo rằng cả chủ thể lẫn hậu cảnh đều rõ nét.
So sánh hiệu năng
THÔNG SỐ |
Xiaomi 14T Pro |
Xiaomi 13T Pro |
Chip |
MediaTek Dimensity 9300+ |
MediaTek Dimensity 9200+ |
Tiến trình |
4nm |
4nm |
CPU |
1 x Cortex-X4, lên đến 3,4GHz 3 x Cortex-X4, lên đến 2,85GHz 4 x Cortex-A720, lên đến 2,0GHz |
1x Arm Cortex-X3, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,0GHz |
GPU |
Arm Immortalis-G720 MC12 |
Arm Immortalis-G715 |
Nhìn chung, khi so sánh tổng thể, cả hai con chip Dimensity 9300+ và Dimensity 9200+ đều mạnh về hiệu năng và khả năng đồ họa. Tuy nhiên, với kiến trúc CPU mới và tần số xung nhịp cao hơn, con chip trên 14T Pro có hiệu năng cao hơn khi xử lý các tác vụ nặng đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn.
Nhưng, con chip 13T Pro vẫn còn được xem là một con chip mạnh mẽ và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu như chơi game, chỉnh sửa hình ảnh video một cách mượt mà.
Bảng so sánh thông số của Xiaomi 14T Pro & Xiaomi 13T Pro
THÔNG SỐ |
iPad Mini 7 |
iPad Mini 6 |
THIẾT KẾ |
||
Kích thước |
160.5 x 75.1 x 7.8 mm |
162.2 x 75.7 8.49 mm |
Khối lượng |
195g |
197g |
Chất liệu mặt lưng |
Kính |
Kính, da |
Màu sắc |
Đen Titan, Xám Titan và Xanh Titan |
Đen, Xanh Đồng Cỏ, Xanh Lam |
CAMERA |
||
Camera sau |
50MP + 50 MP + 12MP |
50MP + 50 MP + 12MP |
Camera trước |
32MP |
20MP |
PIN |
||
Công nghệ sạc |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Sạc nhanh tăng cường 67W |
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5000 mAh |
Hỗ trợ sạc tối đa |
67W |
67W |
CHIP & HỆ ĐIỀU HÀNH |
||
Chip |
MediaTek Dimensity 9300+ |
MediaTek Dimensity 9200+ |
Chip xử lý (CPU) |
1 x Cortex-X4, lên đến 3,4GHz 3 x Cortex-X4, lên đến 2,85GHz 4 x Cortex-A720, lên đến 2,0GHz |
1x Arm Cortex-X3, lên đến 3,35GHz 3x Arm Cortex-A715, lên đến 3,0GHz 4x Arm Cortex-A510, lên đến 2,0GHz |
Chip đồ họa (GPU) |
Arm Immortalis-G720 MC12 |
Arm Immortalis-G715 |
Hệ điều hành |
HyperOS |
HyperOS |
MÀN HÌNH |
||
Màn hình rộng |
6.67 inch |
6.67 inch |
Độ phân giải màn hình |
2712 x 1220 |
2712 x 1220 |
Tần số quét màn hình |
144Hz |
144Hz |
KẾT NỐI VÀ TÍNH NĂNG KHÁC |
||
Cổng sạc |
USB-C |
USB-C |
Kháng nước, bụi |
IP68 |
IP68 |